🌟 조화 (調和)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 잘 어울림.

1. SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조화가 돋보이다.
    The harmony stands out.
  • Google translate 조화가 무너지다.
    Harmony collapses.
  • Google translate 조화를 이루다.
    Harmonize.
  • Google translate 조화를 잃다.
    Lose harmony.
  • Google translate 조화를 추구하다.
    Pursue harmony.
  • Google translate 조화를 파괴하다.
    Destroy harmony.
  • Google translate 조화를 해치다.
    Hurt harmony.
  • Google translate 호수 위에 놓인 누각은 자연과의 절묘한 조화를 보여 주었다.
    The pavilion on the lake showed exquisite harmony with nature.
  • Google translate 피아노와 바이올린이 만들어 내는 아름다운 소리의 조화가 사람들을 감동시켰다.
    The harmony of the beautiful sounds that the piano and violin make moved people.
  • Google translate 요새 환경 파괴가 심해지는 것 같아서 걱정이 돼.
    I'm worried that environmental damage is getting worse these days.
    Google translate 맞아, 인간은 자연과 조화를 이루며 살아야 되는 건데.
    That's right, man has to live in harmony with nature.
Từ trái nghĩa 부조화(不調和): 서로 잘 어울리지 않음.
Từ tham khảo 하모니(harmony): 여러 물건이나 일 등이 미적으로 서로 잘 어울림., 음악에서 여…
Từ tham khảo 앙상블(ensemble): 전체적인 어울림., 같은 천으로 만든 한 벌의 여성복., 실내…

조화: getting along with; going with,ちょうわ【調和】,harmonie,armonía,انسجام مع,зохицол, таарамж, нийцэл,sự điều hoà,ความกลมกลืน, ความเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน, ความปรองดอง,keharmonisan, keserasian, kecocokan,гармония; слаженность,协调,和谐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조화 (조화)
📚 Từ phái sinh: 조화되다(調和되다): 서로 잘 어울리다. 조화시키다(調和시키다): 서로 잘 어울리게 하다. 조화하다(調和하다): 서로 잘 어울리다.


🗣️ 조화 (調和) @ Giải nghĩa

🗣️ 조화 (調和) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)