🌟 음성 (陰性)

Danh từ  

1. 동양 철학에서, 소극적이고 수동적인 음에 속하는 성질.

1. TÍNH ÂM: Tính chất thuộc âm mang tính tiêu cực và thụ động trong triết học Phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음성 체질.
    Voice constitution.
  • Google translate 음성의 기운.
    The energy of voice.
  • Google translate 음성과 양성.
    Negative and positive.
  • Google translate 음성이 강하다.
    Strong voice.
  • Google translate 동양 철학에서 남자와 하늘, 불은 양성이고 여자와 땅, 물은 음성이다.
    In eastern philosophy, men and heaven, fire is benign, and women and earth and water are negative.
  • Google translate 동양에서는 음성과 양성의 조화, 즉 음양의 조화를 중요하게 생각한다.
    In the east, the harmony of voice and yang, ie the harmony of yin and yang, is considered important.
  • Google translate 저는 손발이 차갑고 머리가 자주 아파요.
    My hands and feet are cold and i often have headaches.
    Google translate 네, 음성 체질이신 것 같은데 맥을 짚어 보죠.
    Yes, i think you have a negative constitution. let's take a look at the pulse.
Từ trái nghĩa 양성(陽性): 동양 철학에서, 적극적이고 능동적인 양에 속하는 성질., 검사를 한 결과 …

음성: passivity; negativity,いんせい【陰性】,négatif,negativa,سلبيّ,сөрөг чанар,tính âm,ลักษณะที่เป็นหยิน, ลักษณะที่เป็นลบ(ในทางปรัชญาตะวันออก),negatif, karakter negatif,свойство тёмного начала инь в дальневосточной натур­философии,阴性,

2. 떳떳하게 드러내지 않고 은밀하게 감춤.

2. SỰ NGẤM NGẦM, TÍNH ĐEN TỐI: Sự giấu diếm một cách bí mật mà không thể hiện một cách đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음성 단체.
    Voice group.
  • Google translate 음성 조직.
    Voice tissue.
  • Google translate 음성으로 활동하다.
    Act on voice.
  • Google translate 국가는 불법적인 음성 거래를 차단하기 위해 노력했다.
    The state tried to block illegal voice trading.
  • Google translate 숨어 지내며 범죄를 저지르던 음성 조직이 경찰에 붙잡혔다.
    The police have arrested a voice gang that was hiding and committing crimes.
  • Google translate 한 정치인이 뇌물을 받아 부당한 음성 수입을 올린 사실이 조사를 통해 드러났다.
    The investigation revealed that a politician took bribes and earned an unfair voice income.
  • Google translate 드디어 그 무리가 경찰에 잡혔대.
    They finally got caught by the police.
    Google translate 그런 음성 조직이 전국에 아직도 많이 있대.
    There's still a lot of such voice organizations all over the country.

3. 검사를 한 결과 몸에 어떤 성분이나 병이 없거나, 일정 기준 이하라고 밝혀지는 일.

3. ÂM TÍNH: Việc kết quả kiểm tra là trong cơ thể không có bệnh tật hay thành phần nào đó hoặc là dưới mức tiêu chuẩn nhất định, được làm sáng tỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음성 반응.
    Negative reaction.
  • Google translate 음성 종양.
    Negative tumor.
  • Google translate 음성으로 나타나다.
    Appear in voice.
  • Google translate 음성으로 밝혀지다.
    Turns out to be negative.
  • Google translate 음성으로 판명되다.
    Turns out to be negative.
  • Google translate 언니는 조직 검사 결과가 음성으로 나왔다며 기뻐했다.
    My sister was pleased that the results of the biopsy were negative.
  • Google translate 수술 중에 발견된 종양은 큰 문제가 없는 음성 종양으로 밝혀졌다.
    The tumor found during surgery turned out to be a negative tumor with no major problems.
  • Google translate 의사 선생님, 혈액 검사한 결과가 어떻습니까?
    Doctor, what's the result of your blood test?
    Google translate 음성입니다. 걱정하지 않으셔도 됩니다.
    Voice. you don't have to worry.
Từ trái nghĩa 양성(陽性): 동양 철학에서, 적극적이고 능동적인 양에 속하는 성질., 검사를 한 결과 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음성 (음성)
📚 Từ phái sinh: 음성적: 밖으로 나타나지 아니하는. 또는 그런 것., 사람의 목소리나 말소리에 관계된. …


🗣️ 음성 (陰性) @ Giải nghĩa

🗣️ 음성 (陰性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119)