🌟 (web)

Danh từ  

1. 동영상이나 음성 등의 여러 정보 매체를 이용하는 인터넷.

1. TRANG WEB: Giao diện internet sử dụng các phương tiện thông tin như âm thanh hay video v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디자인.
    Web design.
  • Google translate 사이트.
    Website.
  • Google translate 서비스.
    Web services.
  • Google translate 주소.
    Web address.
  • Google translate 페이지.
    Web pages.
  • Google translate 에서 정보를 찾다.
    Find information on the web.
  • Google translate 으로 공지하다.
    Announce on the web.
  • Google translate 으로 제공하다.
    Provide by web.
  • Google translate 우리 회사는 신제품 정보 및 관련된 이벤트를 으로 알리고 있다.
    Our company is making new product information and related events known on the web.
  • Google translate 이 단체는 다양한 행사 사진과 동영상 자료를 으로 제공해 주었다.
    The organization provided various photos and video materials of the event on the web.
  • Google translate 구직 정보를 알 수 있다는 그 홈페이지 주소 좀 알려 줄래?
    Can you give me the homepage address that says you can find job information?
    Google translate 응, 잠깐만. 그 주소를 여기에 적어 놓았었는데.
    Yeah, hold on. i wrote down the web address here.

웹: web,ウェブ。ワールドワイドウェブ,web,red, internet,شبكة، ويب,веб,trang web,เว็บ, เว็บไซต์,web,сеть; веб; вэб; паутина,网,


📚 Variant: 웨브

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)