🌟 타이핑 (typing)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 타이핑하다: 타자기나 문서 작성 도구로 글자를 치다.
🌷 ㅌㅇㅍ: Initial sound 타이핑
-
ㅌㅇㅍ (
테이프
)
: 종이나 헝겊 등으로 만든 얇고 긴 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 BĂNG: Dải thắt mảnh và dài được làm từ giấy hoặc vải. -
ㅌㅇㅍ (
타이핑
)
: 타자기나 컴퓨터로 글자를 침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MÁY: Việc gõ chữ bằng máy vi tính hoặc máy đánh chữ.
• Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17)