🌟 타이핑 (typing)

Danh từ  

1. 타자기나 컴퓨터로 글자를 침.

1. SỰ ĐÁNH MÁY: Việc gõ chữ bằng máy vi tính hoặc máy đánh chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 키보드 타이핑.
    Keyboard typing.
  • Google translate 타이핑 소리.
    The sound of typing.
  • Google translate 타이핑 속도.
    Typing speed.
  • Google translate 타이핑 실력.
    Ability to type.
  • Google translate 타이핑이 느리다.
    Slow typing.
  • Google translate 타이핑이 빠르다.
    Quick typing.
  • Google translate 타이핑을 하다.
    Type.
  • Google translate 승규가 수업의 핵심 내용을 타이핑으로 정리했다.
    Seung-gyu arranged the core contents of the class by typing.
  • Google translate 연구자는 음성 파일을 타이핑을 하며 서류 작업을 해 나갔다.
    The researcher worked on the paperwork by typing in voice files.
  • Google translate 조용한 도서관에서 누가 저렇게 타자를 치는 거야?
    Who's typing like that in the quiet library?
    Google translate 그러게. 타이핑 소리가 너무 거슬려.
    Yeah. the typing noise is so annoying.

타이핑: typing,タイピング,action de taper, action de dactylographier,tipeo,كتابة,компьютерт бичих, шивэх, бичгийн машинаар бичих,sự đánh máy,การพิมพ์, การพิมพ์ดีด,pengetikan,,打字,


📚 Từ phái sinh: 타이핑하다: 타자기나 문서 작성 도구로 글자를 치다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)