🌟 타이핑 (typing)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 타이핑하다: 타자기나 문서 작성 도구로 글자를 치다.
🌷 ㅌㅇㅍ: Initial sound 타이핑
-
ㅌㅇㅍ (
테이프
)
: 종이나 헝겊 등으로 만든 얇고 긴 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 BĂNG: Dải thắt mảnh và dài được làm từ giấy hoặc vải. -
ㅌㅇㅍ (
타이핑
)
: 타자기나 컴퓨터로 글자를 침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MÁY: Việc gõ chữ bằng máy vi tính hoặc máy đánh chữ.
• Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)