🌟 타이핑 (typing)

Danh từ  

1. 타자기나 컴퓨터로 글자를 침.

1. SỰ ĐÁNH MÁY: Việc gõ chữ bằng máy vi tính hoặc máy đánh chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 키보드 타이핑.
    Keyboard typing.
  • 타이핑 소리.
    The sound of typing.
  • 타이핑 속도.
    Typing speed.
  • 타이핑 실력.
    Ability to type.
  • 타이핑이 느리다.
    Slow typing.
  • 타이핑이 빠르다.
    Quick typing.
  • 타이핑을 하다.
    Type.
  • 승규가 수업의 핵심 내용을 타이핑으로 정리했다.
    Seung-gyu arranged the core contents of the class by typing.
  • 연구자는 음성 파일을 타이핑을 하며 서류 작업을 해 나갔다.
    The researcher worked on the paperwork by typing in voice files.
  • 조용한 도서관에서 누가 저렇게 타자를 치는 거야?
    Who's typing like that in the quiet library?
    그러게. 타이핑 소리가 너무 거슬려.
    Yeah. the typing noise is so annoying.


📚 Từ phái sinh: 타이핑하다: 타자기나 문서 작성 도구로 글자를 치다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46)