🌾 End: 핑
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9
•
쇼핑
(shopping)
:
백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA SẮM: Việc đi dạo cửa hàng hay siêu thị để ngắm và mua hàng hóa.
•
핑
:
약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.
•
덤핑
(dumping)
:
많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN PHÁ GIÁ, VIỆC BÁN XẢ HÀNG, VIỆC BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Việc bán nhiều hàng hóa trong một lần rẻ hơn giá thực.
•
타이핑
(typing)
:
타자기나 컴퓨터로 글자를 침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MÁY: Việc gõ chữ bằng máy vi tính hoặc máy đánh chữ.
•
토핑
(topping)
:
요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것.
Danh từ
🌏 CÁI BÀY TRANG TRÍ, LỚP BÀY TRANG TRÍ TRÊN MÓN ĂN: Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn.
•
핑
:
사물이 몹시 빠르게 공기를 가르며 지나가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 VÈO, VỤT: Âm thanh mà sự vật xuyên qua không khí đi rất nhanh. Hoặc hình ảnh như thế.
•
브리핑
(briefing)
:
요점을 간추린 간단한 보고나 설명. 또는 그런 보고나 설명을 하기 위한 문서나 모임.
Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH BÀY TÓM TẮT, SỰ ĐIỂM LẠI: Việc giải thích hoặc báo cáo đơn giản tóm tắt nội dung. Hoặc buổi họp hay văn bản để giải thích hay báo cáo như vậy.
•
홈 쇼핑
(home shopping)
:
집에서 텔레비전, 인터넷 등을 보고 상품을 골라 전화나 인터넷을 통해 사는 것.
None
🌏 VIỆC MUA SẮM QUA MẠNG: Việc mua sắm bằng cách ở nhà lựa chọn thông qua TV hay internet rồi mua qua điện thoại hay mua qua mạng.
•
캠핑
(camping)
:
산이나 들 또는 바닷가 등에서 텐트를 치고 생활함. 또는 그런 생활.
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI: Việc dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc sinh hoạt như thế.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)