🌟 덤핑 (dumping)

Danh từ  

1. 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 파는 일.

1. VIỆC BÁN PHÁ GIÁ, VIỆC BÁN XẢ HÀNG, VIỆC BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Việc bán nhiều hàng hóa trong một lần rẻ hơn giá thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덤핑 거래.
    Dumping deal.
  • Google translate 덤핑 업체.
    Dumping company.
  • Google translate 덤핑 처리.
    Dumping processing.
  • Google translate 덤핑을 하다.
    To dump.
  • Google translate 덤핑으로 넘기다.
    To dump.
  • Google translate 김 사장은 액세서리를 덤핑으로 싸게 넘겨받았다.
    Kim took over the accessories cheaply by dumping.
  • Google translate 민준이는 덤핑 전문 업체로부터 재고 의류를 싸게 살 수 있었다.
    Minjun was able to buy clothes cheaply from a dumping company.
  • Google translate 제품에 하자가 있어서 싼 거 아니야?
    Isn't it cheap because the product has a defect?
    Google translate 아니요. 회사 부도로 물건이 덤핑 처리가 되어서 싼 거예요.
    No. it's cheap because the product was dumped by the company's bankruptcy.

덤핑: dumping,ダンピング,dumping,dumping,إغراق,өөрийн өртгөөс нь хямд худалдах,việc bán phá giá, việc bán xả hàng, việc bán đổ bán tháo,การดั๊มพ์ราคา,dumping,демпинг,甩卖,倾销,


📚 Từ phái sinh: 덤핑하다(dumping하다): 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59)