🌟 대폭 (大幅)

  Danh từ  

1. 큰 폭. 또는 넓은 범위.

1. KHỔ LỚN: Diện rộng. Phạm vi rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대폭으로 늘리다.
    Increase by a large margin.
  • Google translate 대폭으로 상승하다.
    Rise sharply.
  • Google translate 대폭으로 오르다.
    Go up by a large scale.
  • Google translate 대폭으로 줄다.
    Shrink drastically.
  • Google translate 대폭으로 하락하다.
    Drop sharply.
  • Google translate 농산물 공급이 크게 늘어 가격이 대폭으로 하락했다.
    The supply of agricultural products increased significantly, causing prices to fall sharply.
  • Google translate 항공사가 마일리지 유효기간을 오 년으로 줄이는 등 마일리지 관련 제도를 대폭으로 수정했다.
    The airline has drastically modified the mileage-related system, including reducing the mileage validity period to five years.
  • Google translate 기름값이 대폭으로 오른다며?
    I hear the price of gas is going up a lot.
    Google translate 응. 십 퍼센트 이상 오를 것 같아.
    Yes. i think it's going to go up more than ten percent.
Từ trái nghĩa 소폭(小幅): 좁은 범위나 적은 정도.

대폭: full breadth; sharply,おおはば【大幅】。だいはんい【大範囲】,(n.) sensiblement, nettement, considérablement, beaucoup, significativement,a gran escala,عاظم، كبير، شامل,эрс,khổ lớn,จำนวนมาก, มาก, มหึมา, ใหญ่มาก, กว้างมาก, กว้างใหญ่,drastis, tajam,значительная степень,大幅,宽幅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대폭 (대ː폭) 대폭이 (대ː포기) 대폭도 (대ː폭또) 대폭만 (대ː퐁만)
📚 Từ phái sinh: 대폭적(大幅的): 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰. 대폭적(大幅的): 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰 것.
📚 thể loại: số lượng  

📚 Annotation: 주로 '대폭으로'로 쓴다.

🗣️ 대폭 (大幅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47)