🌟 인하되다 (引下 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인하되다 (
인하되다
) • 인하되다 (인하뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인하(引下): 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.
🗣️ 인하되다 (引下 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 금리가 인하되다. [금리 (金利)]
• Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23)