🌟 인하되다 (引下 되다)

Động từ  

2. 물건값이나 월급, 요금 등이 내리다.

2. ĐƯỢC HẠ XUỐNG, ĐƯỢC GIẢM, BỊ GIẢM: Giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí… giảm xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격이 인하되다.
    Prices are lowered.
  • Google translate 금리가 인하되다.
    Interest rates are lowered.
  • Google translate 세금이 인하되다.
    Taxes are reduced.
  • Google translate 세율이 인하되다.
    The tax rate is lowered.
  • Google translate 요금이 인하되다.
    Charges are reduced.
  • Google translate 새 학기를 맞아 컴퓨터 가격이 대폭 인하되었다.
    Computer prices have been drastically cut for the new semester.
  • Google translate 은행 금리가 인하되면서 대출을 받으려는 사람들이 많아졌다.
    As bank interest rates have been lowered, more people are seeking loans.
  • Google translate 요즘 교통비가 너무 올라서 부담스러워.
    Transportation costs have gone up so much these days that i feel burdened.
    Google translate 맞아, 그래도 인하되기는 힘들 것 같아.
    Right, but i don't think it's going to be a cut.
Từ trái nghĩa 인상되다(引上되다): 물건값이나 월급, 요금 등이 오르다.

인하되다: be reduced; be cut,ひきさげられる【引き下げられる】,baisser, être réduit,ser rebajado,ينخفض,буух, хямдрах,được hạ xuống, được giảm, bị giảm,ถูกลด(ราคา, ค่าจ้าง), ถูกตัด(ราคา), ถูกหั่น(ราคา),berkurang,снижаться,降低,下降 ,下调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인하되다 (인하되다) 인하되다 (인하뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인하(引下): 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.

🗣️ 인하되다 (引下 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)