🌟 정계 (政界)

  Danh từ  

1. 정치에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. CHÍNH GIỚI, GIỚI CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정계 복귀.
    Back to politics.
  • Google translate 정계 인사.
    Political personnel.
  • Google translate 정계를 개편하다.
    Reorganize the political scene.
  • Google translate 정계를 떠나다.
    Leave politics.
  • Google translate 정계를 주름잡다.
    Take the lead in politics.
  • Google translate 정계에 나아가다.
    Enter upon the political career.
  • Google translate 정계에 입문하다.
    Enter politics.
  • Google translate 승규의 아버지는 정계를 주름잡는 유력 인사였다.
    Seung-gyu's father was a powerful figure in political circles.
  • Google translate 대통령이 바뀌면서 정계가 대폭 물갈이가 되었다.
    With the change of president, the political world has been drastically changed.
  • Google translate 정계와 재계의 인사들이 모여 우리나라의 미래에 대해 논의하는 포럼을 열었다.
    Political and business figures gathered to hold a forum to discuss the future of our country.
  • Google translate 자네가 이번 보궐 선거에 출마한다는 얘기가 있던데, 정말인가?
    I heard you're running for the by-election, is that true?
    Google translate 네. 평소 정계 진출을 꿈꿨는데 이번이 좋은 기회인 것 같아서요.
    Yeah. i've always dreamed of entering politics, but i think this is a good opportunity.

정계: politics,せいかい【政界】,monde politique, milieu politique,mundo político,دوائر سياسية,улс төрийн,chính giới, giới chính trị,วงการเมือง, แวดวงการเมือง,dunia politik,политические круги,政界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정계 (정계) 정계 (정게)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  

🗣️ 정계 (政界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121)