🌟 물밑

Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 일이 은밀하게 이루어지는 상태.

1. SỰ NGẤM NGẦM: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái một việc gì diễn ra một cách bí mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물밑 경쟁.
    Underwater competition.
  • Google translate 물밑 교섭.
    Under-the-table negotiations.
  • Google translate 물밑 작업.
    Underwater work.
  • Google translate 물밑 접촉.
    Underwater contact.
  • Google translate 물밑 협상.
    Under-the-table negotiations.
  • Google translate 기업 인수에 대한 물밑 협상이 결렬된 것으로 드러났다.
    It turns out that behind-the-scenes negotiations on corporate acquisitions have broken down.
  • Google translate 신제품 개발을 놓고 부서들 사이의 물밑 경쟁이 가열되는 양상이다.
    Underwater competition among departments over the development of new products is heating up.
  • Google translate 물밑에서는 그의 정계 진출을 위한 노력이 활발히 진행되고 있었다.
    Under the water, there was a vigorous push for his political career.

물밑: being behind-the-scenes,すいめんか【水面下】,(n.) sous la table, en secret,debajo del agua, subrepticiamente,أسفل الماء,нууцлаг, учир битүүлэг, оньсого шиг, далд, хаалттай, ойлгомжгүй,sự ngấm ngầm,การทำเป็นความลับ, การทำอย่างลับ ๆ , ใต้โต๊ะ, หลังฉาก,di bawah meja, di dalam selimut,секретность,暗中,秘密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물밑 (물믿) 물밑이 (물미치) 물밑도 (물믿또) 물밑만 (물민만) 물밑을 (물미틀)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11)