🌟 물밑

Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 일이 은밀하게 이루어지는 상태.

1. SỰ NGẤM NGẦM: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái một việc gì diễn ra một cách bí mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물밑 경쟁.
    Underwater competition.
  • 물밑 교섭.
    Under-the-table negotiations.
  • 물밑 작업.
    Underwater work.
  • 물밑 접촉.
    Underwater contact.
  • 물밑 협상.
    Under-the-table negotiations.
  • 기업 인수에 대한 물밑 협상이 결렬된 것으로 드러났다.
    It turns out that behind-the-scenes negotiations on corporate acquisitions have broken down.
  • 신제품 개발을 놓고 부서들 사이의 물밑 경쟁이 가열되는 양상이다.
    Underwater competition among departments over the development of new products is heating up.
  • 물밑에서는 그의 정계 진출을 위한 노력이 활발히 진행되고 있었다.
    Under the water, there was a vigorous push for his political career.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물밑 (물믿) 물밑이 (물미치) 물밑도 (물믿또) 물밑만 (물민만) 물밑을 (물미틀)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23)