🌟 입성 (入城)

Danh từ  

1. 성안으로 들어감.

1. SỰ VÀO THÀNH: Sự đi vào trong thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입성을 시도하다.
    Attempt to enterance.
  • Google translate 입성을 준비하다.
    Prepare to enter.
  • Google translate 입성을 하다.
    Enter.
  • Google translate 정승은 왕의 부름을 받자 입성을 서둘렀다.
    When the king called him, he hurried in.
  • Google translate 난생 처음 입성을 한 아이들은 주변을 신기한 듯 쳐다보았다.
    The first children to enter the city looked at the surroundings with curiosity.
  • Google translate 아버님, 입성을 준비하셔야 할 듯합니다.
    Father, you should be ready to enter.
    Google translate 그래. 알았다. 내가 알아서 준비하마.
    Yeah. copy that. i'll arrange it myself.

입성: entry into a castle,にゅうじょう【入城】,entrée dans un château,entrada en el castillo,دخول إلى قصر,цайз руу нэвтрэх,sự vào thành,การยึดเมือง, การเข้าไปยังที่มั่น, การเข้าไปยังป้อมปราการ,pemasukan ke istana, masuk ke dalam istana,вход во дворец,入城,进城,

2. 군대가 전투에서 승리하여 적의 영토를 차지함.

2. SỰ TIẾN VÀO THÀNH: Việc quân đội giành chiến thắng ở trong trận chiến và chiếm lấy lãnh thổ của quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입성을 계획하다.
    Plan entry.
  • Google translate 입성을 시도하다.
    Attempt to enterance.
  • Google translate 입성을 준비하다.
    Prepare to enter.
  • Google translate 입성을 하다.
    Enter.
  • Google translate 입성에 성공하다.
    Make a successful entrance into the castle.
  • Google translate 입성에 실패하다.
    Fail in entry.
  • Google translate 우리 군의 입성으로 전세는 유리하게 흘러갔다.
    With our military's entry, the tide turned to our advantage.
  • Google translate 적과의 전투에서 크게 패하여 적 진지로의 입성은 수포로 돌아갔다.
    A great defeat in the battle against the enemy brought the entry to the enemy's position to nothing.
  • Google translate 입성에 성공할 수 있겠는가?
    Can you succeed in entering?
    Google translate 군사들의 사기가 높아 가능할 것 같습니다.
    The morale of the soldiers is so high that it may be possible.

3. (비유적으로) 상당한 노력 끝에 바라던 분야나 방면으로 진출함.

3. SỰ ĐẠT ĐẾN, SỰ TIẾN LÊN: (cách nói ẩn dụ) Sự đi đến phương hướng hay lĩnh vực đã mong mỏi sau khá nhiều nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정계 입성.
    Enter politics.
  • Google translate 프로 입성.
    Pro-entry.
  • Google translate 입성을 이루다.
    Become an entry.
  • Google translate 입성에 성공하다.
    Make a successful entrance into the castle.
  • Google translate 입성에 실패하다.
    Fail in entry.
  • Google translate 신기술을 지닌 회사는 중국 시장 입성에 성공했다.
    The company with the new technology succeeded in entering the chinese market.
  • Google translate 그 선수는 열심히 노력한 끝에 프로 구단 입성의 꿈을 이루었다.
    The player achieved his dream of becoming a professional club after hard work.
  • Google translate 해외 시장 입성에 성공하려면 어떻게 해야 할까요?
    How can we succeed in entering the overseas market?
    Google translate 품질은 우수하니 마케팅에 힘을 써야 할 듯합니다.
    The quality is excellent, so i think we should use our marketing efforts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입성 (입썽)
📚 Từ phái sinh: 입성하다(入城하다): 성안으로 들어가다., 군대가 전투에서 승리하여 적의 영토를 차지하다…

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4)