🌟 입성하다 (入城 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입성하다 (
입썽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입성(入城): 성안으로 들어감., 군대가 전투에서 승리하여 적의 영토를 차지함., (비유…
🗣️ 입성하다 (入城 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 심장부에 입성하다. [심장부 (心臟部)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 입성하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Hẹn (4) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11)