🌟 입술

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.

1. MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두툼한 입술.
    Thick lips.
  • Google translate 빨간 입술.
    Red lips.
  • Google translate 얇은 입술.
    Thin lips.
  • Google translate 입술 모양.
    Lip shape.
  • Google translate 입술이 건조하다.
    My lips are dry.
  • Google translate 입술이 부르트다.
    Her lips are swollen.
  • Google translate 건조한 날씨 탓에 입술이 텄다.
    The dry weather has chapped my lips.
  • Google translate 지수는 입술을 오물거리며 과자를 먹었다.
    Jisoo chomped her lips and ate snacks.
  • Google translate 영화에 등장한 배우는 얇은 입술 때문에 인상이 더 날렵해 보였다.
    The actor in the movie looked smoother because of his thin lips.
  • Google translate 아기 입술 모양이 참 예쁘네.
    The baby's lips are so pretty.
    Google translate 그러게요. 정말 앵두 같은 입술이네요.
    I know. these lips are like cherries.
Từ đồng nghĩa 입: 음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분., 사람의 입 주위를 …

입술: lips,くちびる【唇】,lèvre,labios,شفة,уруул,môi,ริมฝีปาก,bibir,губы,嘴唇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입술 (입쑬)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 입술 @ Giải nghĩa

🗣️ 입술 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)