🌟 윗수염 (윗 鬚髥)

Danh từ  

1. 윗입술의 가장자리 위로 난 수염.

1. RIA: Râu mọc ở trên mép của môi trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까만 윗수염.
    Black upper beard.
  • Google translate 윗수염이 길다.
    Long upper beard.
  • Google translate 윗수염을 기르다.
    Grow a top beard.
  • Google translate 윗수염을 다듬다.
    Trim the upper beard.
  • Google translate 윗수염을 밀다.
    Push the upper beard.
  • Google translate 민준이는 윗수염이 윗입술을 다 덮을 만큼 매우 길었다.
    Minjun was very long enough for his upper beard to cover his upper lip.
  • Google translate 그는 인중에서 윗입술까지 이어진 상처를 가리기 위해 윗수염을 기르고 다닌다.
    He wears a top beard to cover wounds that extend from the philtrum to the upper lip.
  • Google translate 형은 면접을 보러 가기 전에 깔끔하기 보여야 한다며 입술 위에 난 윗수염과 턱수염을 모두 밀었다.
    My brother shaved off both his upper and beard on his lips, saying he should look neat before going to the interview.
  • Google translate 윗수염이 까무잡잡하네.
    Your upper moustache is dark.
    Google translate 응, 오늘 바빠서 면도를 못 했어.
    Yeah, i was too busy to shave today.

윗수염: moustache,うわひげ【上髭】。くちひげ【口髭】,moustache,bigote,شارب,дээд сахал, живэр сахал,ria,หนวดบริเวณริมฝีปากบน,kumis (atas),усы,小胡子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윗수염 (위쑤염) 윗수염 (윋쑤염)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)