🌟 운수업 (運輸業)

  Danh từ  

1. 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업.

1. VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여객 운수업.
    Passenger transport.
  • Google translate 항공 운수업.
    The air transport industry.
  • Google translate 운수업이 발달하다.
    The transportation industry develops.
  • Google translate 운수업을 시작하다.
    Start a transportation business.
  • Google translate 운수업을 하다.
    Transport.
  • Google translate 운수업에 종사하다.
    Engage in the transportation industry.
  • Google translate 교통수단이 발달하면 자연스럽게 운수업도 발달하게 된다.
    The development of transportation naturally leads to the development of transportation.
  • Google translate 민준이는 트럭으로 물건을 실어 날라 주는 운수업에 종사하고 있다.
    Min-joon is engaged in the transportation industry that transports goods by truck.
  • Google translate 아버지는 택시로 손님을 목적지까지 태워다 주는 운수업을 시작하셨다.
    My father started a transportation business that took customers by taxi to their destination.
  • Google translate 승규네 집은 언제부터 운수 회사를 한 거야?
    When did seung-gyu's house start a transportation company?
    Google translate 승규 할아버지께서 운수업으로 돈을 많이 버셨대. 그걸 승규 아버지께서 물려받으신 거지.
    Seung-gyu's grandfather made a lot of money in the transportation business. seung-gyu's father inherited it.

운수업: transportation business,うんゆぎょう【運輸業】,industrie de transport,industria del transporte,أعمال نقل,тээвэр зуучийн бизнес,việc kinh doanh vận tải, nghề vận tải, nghề vận chuyển, nghề chuyên chở,ธุรกิจขนส่ง, กิจการขนส่ง, ธุรกิจขนส่งและการโดยสาร,usaha pengangkutan, usaha pengiriman,транспортная компания; транспортная корпорация; транспортное предприятие,运输业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운수업 (운ː수업) 운수업이 (운ː수어비) 운수업도 (운ː수업또) 운수업만 (운ː수엄만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 운수업 (運輸業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159)