🌟 아쉬움

☆☆   Danh từ  

1. 바라는 만큼 되지 않아 아깝고 서운한 마음.

1. SỰ TIẾC NUỐI: Sự buồn và tiếc vì không được như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아쉬움이 남다.
    It's a shame.
  • Google translate 아쉬움이 들다.
    Disappointing.
  • Google translate 아쉬움을 남기다.
    Leave a regret.
  • Google translate 아쉬움을 풀다.
    Unhappy.
  • Google translate 아쉬움으로 남다.
    Remain regretful.
  • Google translate 우리 팀은 이번 단체 경기에서 우승을 놓쳐 아쉬움을 남겼다.
    Our team missed the championship in this team event, leaving a regret.
  • Google translate 나는 젊었을 때 좀 더 열심히 노력했더라면 하는 아쉬움이 많았다.
    There was much regret that i wished i had tried harder in my youth.
  • Google translate 이번에 새로 나온 그 영화 봤니?
    Did you see the new movie?
    Google translate 응. 봤는데 기대한 것만큼 재미있지는 않았어. 좀 아쉬움이 남는 영화였지.
    Yeah. i saw it, but it wasn't as fun as i expected. it was a bit disappointing.

아쉬움: frustration; regret,みれん【未練】。なごり【名残】,regret,lástima, pena,إحباط، ندم,харамсал,sự tiếc nuối,ความเสียดาย, ความน่าเสียดาย, ความรู้สึกเสียดาย,sesuatu yang disayangkan, rasa yang disayangkan,сожаление,遗憾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아쉬움 (아쉬움)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 아쉬움 @ Giải nghĩa

🗣️ 아쉬움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105)