🌟 아쉬움
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아쉬움 (
아쉬움
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 아쉬움 @ Giải nghĩa
- 발이 떨어지지 않다 : 근심이나 걱정, 아쉬움 등으로 인해 마음 편하게 떠날 수가 없다.
- 거참 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
- 그것참 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
- 그거참 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
🗣️ 아쉬움 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 국가에서 주는 장학금 덕분에 아쉬움 없이 서울에서 생활할 수 있었다. [생활하다 (生活하다)]
- 일말의 아쉬움. [일말 (一抹)]
- 두 연인은 잠시 떨어져 지내야 하는 아쉬움 때문인지 한없이 길고 긴 배웅을 하고 있었다. [배웅]
- 무관의 아쉬움. [무관 (無官)]
- 무관의 아쉬움은 있지만 그래도 아직까지 역사에 남아 있는 분이잖아. [무관 (無官)]
🌷 ㅇㅅㅇ: Initial sound 아쉬움
-
ㅇㅅㅇ (
원숭이
)
: 꼬리가 길며 주로 얼굴과 엉덩이에 털이 없고, 나무에 잘 올라가며 사람과 닮은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KHỈ: Loài động vật có đuôi dài, mặt và mông không có lông, leo trèo cây nhanh nhẹn và giống với con người. -
ㅇㅅㅇ (
아쉬움
)
: 바라는 만큼 되지 않아 아깝고 서운한 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾC NUỐI: Sự buồn và tiếc vì không được như mong muốn. -
ㅇㅅㅇ (
아시아
)
: 지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂU Á: Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ... -
ㅇㅅㅇ (
의성어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật... -
ㅇㅅㅇ (
운수업
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.
• Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105)