🌟 그것참

Thán từ  

1. 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.

1. THẬT LÀ, RÕ THẬT LÀ...: Từ dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국에서 여섯 살밖에 안 된 아이가 차를 운전해서 학교까지 갔다는 이야기가 뉴스에 나왔어.
    There's a story in the news that a kid only six years old in a foreign country drove to school.
    Google translate 그것참, 별일이 다 있군그래.
    Well, that's a big deal.
  • Google translate 아까 빈 모자에서 새가 나오는 마술 봤지?
    Did you see the magic of birds coming out of an empty hat?
    Google translate 그것참, 볼수록 신기하더라.
    Well, the more i see it, the more i find it interesting.
  • Google translate 이지수 선수가 수영 대회 본선에서 탈락하고 말았대.
    Lee ji-soo was eliminated from the swimming competition.
    Google translate 그것참, 아쉽게 됐구먼.
    That's too bad.

그것참: alas; oh; wow,まったく。それはそれは。はてさて。いやはや,tiens !, eh bien !,,,ёстой, үнэхээр,thật là, rõ thật là...,ว้าว, โอ้, ว้า, อืม,ah, ya, ampun,Эх, жаль! ; Ого! Вот это да!,真是,可真是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그것참 (그걷참)

📚 Annotation: 주로 구어에서 '그거참'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)