🌟 간결체 (簡潔體)

Danh từ  

1. 짧은 문장으로 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하게 표현하는 문체.

1. THỂ VĂN SÚC TÍCH, THỂ VĂN GÃY GỌN: Thể văn thể hiện một cách đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi bằng những câu ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간결체 문장.
    Simplified sentence.
  • Google translate 간결체 글.
    Simple writing.
  • Google translate 간결체의 특징.
    Characteristic of brevity.
  • Google translate 간결체로 된 소설.
    A novel in concise form.
  • Google translate 간결체로 표현하다.
    Express in concise form.
  • Google translate 그는 간결체 문장으로 핵심만 간단히 내용을 표현하였다.
    He simply expressed the core in a concise sentence.
  • Google translate 친구에게 글의 교정을 부탁했더니 간결체로 문장을 짧게 다듬어 주었다.
    I asked my friend to proofread my writing, and she trimmed the sentence short in concise form.
  • Google translate 선생님, 설명문의 특징에는 어떤 것이 있나요?
    Sir, what are the characteristics of the statement?
    Google translate 설명문은 독자의 이해가 쉽도록 간결체를 사용하는 것이 특징이란다.
    The explanatory text is characterized by the use of a concise form to make it easier for the reader to understand.
Từ trái nghĩa 만연체(蔓衍體): 수식과 설명이 많아 길고 장황한 문체.

간결체: concise style; pithy style,かんけつたい【簡潔体】,style concis,estilo conciso,نمط الكتابة البسيطة,хураангуй, товч, товчилсон, хураангуй өгүүлбэр, товчилсон өгүүлбэр, товч хэллэг, товч тодорхой найруулга,thể văn súc tích, thể văn gãy gọn,ท่วงทำนองที่เรียบง่าย, ท่วงทำนองที่กะทัดรัด, ท่วงทำนองที่สั้นกระชับ, ท่วงทำนองที่ไม่เยิ่นเย้อ, ท่วงทำนองที่รัดกุม,gaya singkat,лаконичный стиль письма,简洁体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간결체 (간결체)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)