🌟 공기총 (空氣銃)

Danh từ  

1. 압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총.

1. SÚNG KHÍ, SÚNG HƠI: Súng bắn bằng sức ép của khí hơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공기총을 겨누다.
    Aim an air gun.
  • Google translate 공기총을 발사하다.
    Fire an air gun.
  • Google translate 공기총을 소지하다.
    Carry an air gun.
  • Google translate 공기총을 쏘다.
    Shoot an air gun.
  • Google translate 공기총에 맞다.
    Be hit by an air gun.
  • Google translate 강도는 공기총을 겨누며 사람들을 위협했다.
    The robber threatened the people with an air gun.
  • Google translate 아버지는 공기총을 들고 산으로 사냥을 하러 가셨다.
    Father went hunting in the mountains with an air gun.
  • Google translate 공기총은 사용 가능한 것인가요?
    Is this air gun serviceable?
    Google translate 안에 압축 공기가 없어서 사용할 수 없습니다.
    There is no compressed air inside, so it cannot be used.

공기총: air rifle,くうきじゅう【空気銃】,fusil à air comprimé, fusil à vent,escopeta de viento, escopeta de aire comprimido,بندقيّة هواء,хийн буу,súng khí, súng hơi,ปืนลม,senapan angin,пневматическое оружие,气枪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공기총 (공기총)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28)