🌟 갓김치

Danh từ  

1. 갓의 잎과 줄기로 담근 김치.

1. GATKIMCHI; KIM CHI RAU CẢI: Món dưa kim chi được muối từ lá và thân một loại rau họ cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갓김치 향.
    Flavor of fresh kimchi.
  • Google translate 갓김치를 담그다.
    Making fresh kimchi.
  • Google translate 갓김치를 맛보다.
    Taste fresh kimchi.
  • Google translate 갓김치를 먹다.
    Eat fresh kimchi.
  • Google translate 갓김치로 유명하다.
    Famous for fresh kimchi.
  • Google translate 유민이는 소금에만 절인 갓김치를 보고 입맛을 다셨다.
    Yu-min smacked his lips when he saw the salted gat kimchi.
  • Google translate 민준이는 특유의 향과 독특한 맛 때문에 처음에는 갓김치를 먹지 못했다.
    Minjun couldn't eat fresh kimchi at first because of its unique aroma and unique taste.
  • Google translate 갓 담근 갓김치가 정말 맛있어요.
    Fresh kimchi is really good.
    Google translate 갓김치는 특유의 풍미를 갖고 있어서 오래 두고 먹어도 맛있답니다.
    Gat kimchi has a unique flavor, so it's delicious even if you leave it for a long time.

갓김치: gatgimchi; gatkimchi,カッキムチ,gatgimchi, gatkimchi, kimchi à la moutarde brune,gatkimchi , tipo de kimchi,كيمتشي ورقة الخردل,гадкимчи, навчит гичний кимчи,Gatkimchi; kim chi rau cải,คัดกิมจิ,kimchi caisim,каткимчхи,芥菜泡菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갓김치 (갇낌치)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chính trị (149)