🌷 Initial sound: ㄱㄱㅊ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 11

구급차 (救急車) : 생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차. Danh từ
🌏 XE CẤP CỨU: Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện.

건강체 (健康體) : 정신적, 육체적으로 아무 탈이 없이 튼튼한 몸. Danh từ
🌏 CƠ THỂ KHOẺ MẠNH: Cơ thể rắn chắc không đau yếu về mặt thể chất, tinh thần.

갓김치 : 갓의 잎과 줄기로 담근 김치. Danh từ
🌏 GATKIMCHI; KIM CHI RAU CẢI: Món dưa kim chi được muối từ lá và thân một loại rau họ cải.

그거참 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말. Thán từ
🌏 CÁI ĐÓ THẬT LÀ, ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ: Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên.

그것참 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말. Thán từ
🌏 THẬT LÀ, RÕ THẬT LÀ...: Từ dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc không hài lòng.

기관차 (機關車) : 사람을 태우는 열차나 화물을 운반하는 열차 등을 끄는 데에 쓰이는 철도 차량. Danh từ
🌏 ĐẦU TÀU, ĐẦU MÁY XE LỬA: Xe lửa dùng trong việc kéo tàu hỏa vận chuyển hàng hóa hay tàu hỏa chở khách.

공기총 (空氣銃) : 압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총. Danh từ
🌏 SÚNG KHÍ, SÚNG HƠI: Súng bắn bằng sức ép của khí hơi.

군기침 : 인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침. Danh từ
🌏 SỰ TẰNG HẮNG, SỰ ĐẰNG HẮNG: Cái ho cố ý để cho người khác để ý đến.

기관총 (機關銃) : 총알이 연속적으로 발사되는 총. Danh từ
🌏 SÚNG MÁY, SÚNG LIÊN THANH: Súng mà các viên đạn được bắn liên tục.

강경책 (強硬策) : 강경한 대책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CỨNG RẮN: Đối sách cứng rắn (không khoan nhượng).

간결체 (簡潔體) : 짧은 문장으로 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하게 표현하는 문체. Danh từ
🌏 THỂ VĂN SÚC TÍCH, THỂ VĂN GÃY GỌN: Thể văn thể hiện một cách đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi bằng những câu ngắn.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)