🌟 만연체 (蔓衍體)

Danh từ  

1. 수식과 설명이 많아 길고 장황한 문체.

1. THỂ VĂN DÀN TRẢI, THỂ VĂN DÀI DÒNG: Văn thể dài và nhàm chán vì sự giải thích và bổ sung ngữ nghĩa nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만연체의 글.
    The writing of a pervasive body.
  • Google translate 만연체의 문장.
    The sentence of the pervasive body.
  • Google translate 만연체가 되다.
    Become a pervasive force.
  • Google translate 만연체를 구사하다.
    Use a pervasive force.
  • Google translate 만연체를 피하다.
    Avoiding the epidemic.
  • Google translate 만연체로 되어 있다.
    It's a pervasive system.
  • Google translate 만연체로 쓰다.
    Write as pervasive.
  • Google translate 윤 작가의 글은 풍부한 표현이 돋보이는 만연체라는 점이 특징이다.
    Yun's writing is characterized by its pervasive character with rich expression.
  • Google translate 논리적인 글을 쓸 때에는 만연체 대신 간결하고 명확한 문장을 구사해야 한다.
    When writing logical writing, you should use concise and clear sentences instead of pervasive ones.
  • Google translate 이 소설은 호흡이 긴 만연체로 되어 있어서 읽기가 어려워.
    This novel is hard to read because it has a long breath.
    Google translate 그래도 짧고 무미건조한 문장보다는 재미있고 좋지 않아?
    But isn't it more fun and better than a short, dry sentence?
Từ trái nghĩa 간결체(簡潔體): 짧은 문장으로 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하게 표현하는 문체.

만연체: prolix style,,style littéraire très chargé, style littéraire très ornementé,estilo difuso,أسلوب مسهب,дэлгэрэнгүй, хэцүү, төвөгтэй найруулга,thể văn dàn trải, thể văn dài dòng,พรรณนาโวหาร,gaya panjang lebar,,蔓衍体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만연체 (마년체)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Du lịch (98) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)