💕 Start:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 64 ALL : 89

육관 (體育館) : 실내에서 운동을 할 수 있게 만든 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ THI ĐẤU: Tòa nhà xây để có thể tập thể dục thể thao trong nhà.

계 (體系) : 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

력 (體力) : 몸의 힘이나 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người.

면 (體面) : 남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ DIỆN: Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác.

온 (體溫) : 몸의 온도. ☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể.

조 (體操) : 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy.

중 (體重) : 몸의 무게. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể.

크무늬 (check 무늬) : 가로 세로의 선이 서로 겹쳐서 만나는 모양의 무늬. ☆☆ Danh từ
🌏 HOA VĂN KẺ CA RÔ: Hoa văn hình các đường ngang và dọc bắt chéo và gặp nhau.

하다 (滯 하다) : 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày.

험 (體驗) : 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế.

감 (體感) : 외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느낌. Danh từ
🌏 SỰ CẢM NHẬN CỦA CƠ THỂ: Việc cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .

격 (體格) : 근육과 뼈 등으로 나타나는 몸 전체의 겉모습. Danh từ
🌏 TẠNG NGƯỜI, VÓC NGƯỜI: Vẻ bên ngoài của toàn thân thể hiện qua cơ bắp, xương v.v...

계적 (體系的) : 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것. Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

계적 (體系的) : 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

내 (體內) : 몸의 내부. Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.

념 (諦念) : 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함. Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng.

류 (滯留) : 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

벌 (體罰) : 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌. Danh từ
🌏 VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy.

육 (體育) : 운동을 통해 몸을 튼튼하게 만드는 일. 또는 그런 목적으로 하는 운동. Danh từ
🌏 THỂ DỤC, THỂ DỤC THỂ THAO: Việc làm cho cơ thể rắn chắc thông qua vận động. Hoặc sự vận động với mục đích đó.

제 (體制) : 생기거나 이루어진 모양이나 형식. Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Hình thức hay hình dáng xuất hiện hoặc được tạo nên.

증 (滯症) : 한의학에서, 먹은 것이 잘 소화되지 않는 증상. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦY BỤNG, SỰ KHÓ TIÊU: Chứng bệnh tiêu hóa thức ăn khó trong Đông y học.

질 (體質) : 태어났을 때부터 지니고 있는 몸의 성질이나 건강상의 특징. Danh từ
🌏 THỂ CHẤT, CƠ ĐỊA: Đặc tính của tình trạng sức khoẻ hay tính chất của cơ thể mà từ khi sinh ra đã có.

크 (check) : 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

포 (逮捕) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음. Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.

형 (體型) : 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류. Danh từ
🌏 THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể.

: 가루를 곱게 만들거나 액체에서 찌꺼기를 거르는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI SÀNG, CÁI RÂY LỌC: Dụng cụ dùng khi lọc cặn trong chất lỏng hoặc làm cho bột mịn.

(體) : 글씨나 그림 등에서 나타나는 일정한 모양이나 격식. Danh từ
🌏 NÉT: Hình dạng hoặc cách thức nhất định thể hiện ở chữ viết hay tranh vẽ...

: 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 VẺ, BỘ: Từ thể hiện bộ dạng hay thái độ ngụy tạo giả dối điều không phải là sự thật như sự thật.

감 온도 (體感溫度) : 사람이 몸으로 느끼는 더위나 추위를 수치로 나타낸 것. None
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ CẢM NHẬN: Cái thể hiện bằng chỉ số độ lạnh hay độ nóng mà con người cảm nhận bằng cơ thể.

감하다 (體感 하다) : 외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느끼다. Động từ
🌏 CẢM NHẬN CỦA CƠ THỂ: Cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .

개 (遞改) : 관원을 다른 사람으로 바꿔 새로 들임. Danh từ
🌏 SỰ THAY QUAN: Việc đổi quan và thay mới bằng người khác.

결 (締結) : 계약이나 조약 등을 맺음. Danh từ
🌏 SỰ KÍ KẾT: Việc thiết lập hợp đồng hay điều ước...

결되다 (締結 되다) : 계약이나 조약 등이 맺어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KÍ KẾT: Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập.

결하다 (締結 하다) : 계약이나 조약 등을 맺다. Động từ
🌏 KÍ KẾT: Thiết lập hợp đồng hay điều ước...

계성 (體系性) : 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체를 이룬 특성이나 상태. Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Trạng thái hay đặc tính tạo thành tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

계화 (體系化) : 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 됨. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA; VIỆC HỆ THỐNG HÓA: Việc trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

계화되다 (體系化 되다) : 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỆ THỐNG HÓA: Trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

계화하다 (體系化 하다) : 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 되게 하다. Động từ
🌏 HỆ THỐNG HÓA: Khiến cho trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

구 (體軀) : 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, THỂ HÌNH: Kích thước hay khối lượng của cơ thể.

급 (體級) : 권투, 레슬링, 유도, 역도 등에서, 선수의 몸무게에 따라서 매겨진 등급. Danh từ
🌏 HẠNG CÂN: Cấp độ đánh giá theo cân nặng của vận động viên trong môn quyền anh, đô vật, judo, cử tạ...

납 (滯納) : 세금 등을 정해진 기간까지 내지 못해 밀림. Danh từ
🌏 SỰ CHẬM NỘP, SỰ CHẬM TRẢ: Sự dồn lại vì không thể trả tiền thuế... trong thời gian đã định.

납하다 (滯納 하다) : 세금 등을 정해진 기간까지 내지 않고 미루다. Động từ
🌏 CHẬM TRẢ, CHẬM NỘP: Đến thời gian đã định mà không trả và hoãn lại tiền thuế…

념하다 (諦念 하다) : 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념하다. Động từ
🌏 ĐOẠN TUYỆT, TỪ BỎ: Từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng.

득 (體得) : 직접 체험하여 알게 됨. Danh từ
🌏 SỰ TRỰC TIẾP TRẢI NGHIỆM, SỰ TRỰC TIẾP KINH QUA: Việc trực tiếp thể nghiệm nên biết được.

득되다 (體得 되다) : 직접 체험하여 알게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỰC TIẾP TRẢI NGHIỆM, ĐƯỢC TRỰC TIẾP KINH QUA: Được trải nghiệm trực tiếp nên biết được.

득하다 (體得 하다) : 직접 체험하여 알다. Động từ
🌏 TRỰC TIẾP TRẢI NGHIỆM, TRỰC TIẾP KINH QUA: Trải nghiệm trực tiếp nên biết được.

력장 (體力章) : 학교에서 학생들의 기초 체력을 높이기 위해 체력 검사를 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA THỂ LỰC: Việc kiểm tra thể lực để nâng cao thể lực cơ bản của học sinh ở trường học.

류자 (滯留者) : 살던 곳을 떠나 다른 곳에 머물러 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LƯU TRÚ: Người rời khỏi nơi đã từng sống và lưu lại nơi khác.

류하다 (滯留 하다) : 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다. Động từ
🌏 LƯU TRÚ: Rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

면치레 (體面 치레) : 체면이 서도록 일부러 어떤 행동을 함. 또는 그 행동. Danh từ
🌏 (SỰ) GIỮ THỂ DIỆN, LẤY LẠI THỂ DIỆN: Việc cố tình thực hiện hành động nào đó để có thể diện. Hoặc hành động đó.

모 (體毛) : 몸에 난 털. Danh từ
🌏 LÔNG TRÊN NGƯỜI: Lông mọc ở cơ thể.

모 (體貌) : 남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴. Danh từ
🌏 THỂ DIỆN: Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác.

벌하다 (體罰 하다) : 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌하다. Động từ
🌏 PHẠT, BẮT PHẠT: Trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau đớn như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn.

불 (滯拂) : 마땅히 내주어야 할 것을 내주지 못하고 미룸. Danh từ
🌏 SỰ CHẬM NỘP, SỰ NỘP TRỄ: Việc không nộp được cái đáng lẽ phải nộp và trì hoãn.

불되다 (滯拂 되다) : 마땅히 내주어야 할 것이 내주어지지 못하고 미루어지다. Động từ
🌏 BỊ NỘP CHẬM, BỊ NỘP TRỄ: Cái đáng lẽ phải nộp mà không nộp được và bị lùi lại.

불하다 (滯拂 하다) : 마땅히 내주어야 할 것을 내주지 못하고 미루다. Động từ
🌏 NỘP CHẬM, NỘP TRỄ: Không nộp được cái đáng lẽ phải nộp và trì hoãn.

세포 (體細胞) : 몸을 이루는 세포. Danh từ
🌏 TẾ BÀO CƠ THỂ: Tế bào tạo nên cơ thể.

스 (chess) : 장기와 비슷한 서양 놀이. Danh từ
🌏 CỜ VUA: Trò chơi phương Tây tương tự như cờ tướng.

액 (體液) : 피, 림프, 뇌척수액 등 동물의 몸속에 있는 혈관이나 조직의 사이를 채우고 있는 액체. Danh từ
🌏 DỊCH THỂ, CHẤT DỊCH: Chất lỏng xen vào giữa các cơ quan hay huyết quản có trong cơ thể của động vật như máu, bạch huyết, dịch não...

언 (體言) : 문장에서 명사, 대명사, 수사와 같이 문장의 주어나 목적어 등의 기능을 하는 말. Danh từ
🌏 THỂ TỪ: Từ có chức năng làm chủ ngữ hay tân ngữ ...trong câu, như danh từ, đại từ, số từ.

열 (體熱) : 사람이나 동물의 몸에서 나는 열. Danh từ
🌏 THÂN NHIỆT: Nhiệt phát ra từ cơ thể của con người hay động vật.

온계 (體溫計) : 몸의 온도를 재는 데 쓰는 온도계. Danh từ
🌏 NHIỆT KẾ (ĐO THÂN NHIỆT): Nhiệt kế dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.

온기 (體溫器) : 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 DỤNG CỤ ĐO THÂN NHIỆT: Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.

외 (體外) : 몸의 밖. Danh từ
🌏 NGOÀI CƠ THỂ: Bên ngoài cơ thể.

위 (體位) : 어떤 일을 할 때의 몸의 일정한 자세. Danh từ
🌏 TƯ THẾ: Tư thế nhất định của cơ thể khi làm việc nào đó.

육 대회 (體育大會) : 규모가 큰 운동회. None
🌏 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO: Hội thể thao quy mô lớn.

육계 (體育界) : 체육에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI THỂ THAO: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thể dục thể thao.

육복 (體育服) : 체육을 할 때에 입는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THỂ THAO, ĐỒ THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể dục thể thao.

인 (chain) : 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY XÍCH: Dây làm bằng sắt, nối một số vòng với nhau tạo thành.

인점 (chain 店) : 동일한 회사의 제품을 파는 가게를 여러 곳에 두고 중앙에서 경영하는 조직. Danh từ
🌏 CHUỖI CỬA HÀNG: Tổ chức đặt ra các cửa hàng bán sản phẩm của cùng một công ty ở một số nơi và điều hành từ công ty mẹ (trung ương).

재 (體裁) : 생기거나 이루어진 모양이나 형식. Danh từ
🌏 TÁC PHONG, HÌNH THÁI, DÁNG MẠO: Hình thức hay hình dáng được xuất hiện hoặc được tạo nên.

재하다 (滯在 하다) : 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다. Động từ
🌏 LƯU TRÚ: Rời khỏi nhà đến nơi nào đó và lưu lại.

조하다 (體操 하다) : 일정한 형식에 맞게 몸을 움직이다. Động từ
🌏 THỂ DỤC, TẬP THỂ DỤC: Cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định.

중계 (體重計) : 몸무게를 재는 데에 쓰는 저울. Danh từ
🌏 CÂN SỨC KHỎE: Cân dùng vào việc đo thể trọng.

취 (體臭) : 몸에서 나는 냄새. Danh từ
🌏 MÙI CƠ THỂ: Mùi phát ra từ cơ thể.

코 (←Czech) : 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다. Danh từ
🌏 CỘNG HÒA SÉC: Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha.

코어 (←Czech 語) : 주로 체코와 슬로바키아 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG SÉC: Ngôn ngữ chủ yếu do người Séc và Slovakia dùng.

크 카드 (check card) : 상품이나 서비스를 구입한 대금이 예금된 잔액 내에서만 지불되는 카드. None
🌏 THẺ SÉC: Thẻ chỉ được thanh toán trong vòng số dư có giá trị mua sản phẩm hay dịch vụ được nhập vào.

크되다 (check 되다) : 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA, BỊ KIỂM TRA: Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra.

크아웃 (check-out) : 호텔 등의 숙박 시설에서 떠날 때 치러야 할 요금을 계산해서 냄. Danh từ
🌏 (SỰ) TRẢ PHÒNG: Việc tính toán trả tiền phải trả khi rời cơ sở trú ngụ như khách sạn...

크인 (check-in) : 호텔 등의 숙박 시설에서 방을 빌릴 때 이름, 나이, 빌리는 기간 등을 밝혀 적음. Danh từ
🌏 (SỰ) NHẬN PHÒNG: Việc làm rõ và ghi lại tên, tuổi, thời gian thuê khi thuê phòng ở cơ sở trú ngụ như khách sạn...

크하다 (check 하다) : 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다. Động từ
🌏 KIỂM TRA: Kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

통 (體統) : 자신의 사회적 지위나 신분에 알맞는 체면. Danh từ
🌏 THỂ DIỆN, MẶT MŨI: Thể diện phù hợp với thân phận hay địa vị xã hội của mình.

포당하다 (逮捕當 하다) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다. Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ, BỊ TÓM, BỊ BẮT: Người đã gây tội hoặc bị nghi ngờ là đã gây tội bị bắt.

포되다 (逮捕 되다) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다. Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt.

포하다 (逮捕 하다) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡다. Động từ
🌏 BẮT GIỮ, TÓM CỔ: Bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.

하다 : 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối.

험담 (體驗談) : 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.

험하다 (體驗 하다) : 몸으로 직접 겪다. Động từ
🌏 TRẢI NGHIỆM: Trải qua trực tiếp bằng thân mình.


:
Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)