🌟 체크하다 (check 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다.

1. KIỂM TRA: Kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명부를 체크하다.
    Check a list.
  • Google translate 물량을 체크하다.
    Check the volume.
  • Google translate 상황을 체크하다.
    Check the situation.
  • Google translate 일을 체크하다.
    Check work.
  • Google translate 출석을 체크하다.
    Check attendance.
  • Google translate 일일이 체크하다.
    Check one by one.
  • Google translate 김 대리는 물건에 이상이 없는지 출고 전까지 꼼꼼하게 체크했다.
    Assistant manager kim carefully checked the items before they were shipped.
  • Google translate 담임 선생님은 학생들이 지각하지는 않았는지 출석부를 체크했다.
    The homeroom teacher checked attendance to see if the students were late.
  • Google translate 자료를 한 사람만 체크하면 실수가 있을지도 몰라서 여러 명이서 같이 확인했다.
    We checked the data together because there might be a mistake if only one person checked it.

체크하다: check,チェックする。けんさする【検査する】,vérifier,revisar, chequear, verificar,يتأكّد,хянах, шалгах,kiểm tra,ตรวจ, ตรวจสอบ, เช็ค, ตรวจเช็ค, ตรวจสภาพ,memeriksa, mengecek,проверять,核对,核实,查对,


📚 Từ phái sinh: 체크(check): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함., 바둑판 모양의 무늬. 또는 …
📚 Variant: 셰크하다 케크하다

🗣️ 체크하다 (check 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204)