Động từ
📚 Từ phái sinh: • 체크(check): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함., 바둑판 모양의 무늬. 또는 … 📚 Variant: • 셰크하다 • 케크하다
Start 체 체 End
Start
End
Start 크 크 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92)