🌟 체크하다 (check 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다.

1. KIỂM TRA: Kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명부를 체크하다.
    Check a list.
  • 물량을 체크하다.
    Check the volume.
  • 상황을 체크하다.
    Check the situation.
  • 일을 체크하다.
    Check work.
  • 출석을 체크하다.
    Check attendance.
  • 일일이 체크하다.
    Check one by one.
  • 김 대리는 물건에 이상이 없는지 출고 전까지 꼼꼼하게 체크했다.
    Assistant manager kim carefully checked the items before they were shipped.
  • 담임 선생님은 학생들이 지각하지는 않았는지 출석부를 체크했다.
    The homeroom teacher checked attendance to see if the students were late.
  • 자료를 한 사람만 체크하면 실수가 있을지도 몰라서 여러 명이서 같이 확인했다.
    We checked the data together because there might be a mistake if only one person checked it.


📚 Từ phái sinh: 체크(check): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함., 바둑판 모양의 무늬. 또는 …
📚 Variant: 셰크하다 케크하다

🗣️ 체크하다 (check 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92)