🌟 체크하다 (check 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 체크(check): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함., 바둑판 모양의 무늬. 또는 …
📚 Variant: • 셰크하다 • 케크하다
🗣️ 체크하다 (check 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 출석부에 체크하다. [출석부 (出席簿)]
- 꼼꼼히 체크하다. [꼼꼼히]
- 꼼꼼 체크하다. [꼼꼼]
🌷 ㅊㅋㅎㄷ: Initial sound 체크하다
-
ㅊㅋㅎㄷ (
체크하다
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다.
Động từ
🌏 KIỂM TRA: Kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204)