🌟 체감 (體感)

  Danh từ  

1. 외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느낌.

1. SỰ CẢM NHẬN CỦA CƠ THỂ: Việc cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체감 난의도.
    Feeling difficulty.
  • Google translate 체감 물가.
    Feeling prices.
  • Google translate 체감 수준.
    Sense level.
  • Google translate 체감 시간.
    Time to feel.
  • Google translate 체감 지수.
    Sense index.
  • Google translate 체감 지표.
    Sense indicator.
  • Google translate 체감이 되다.
    Feel it.
  • Google translate 체감을 하다.
    Feel it.
  • Google translate 매서운 바람 때문에 체감이 되는 추위는 더욱 강했다.
    The cold felt by the bitter wind was even stronger.
  • Google translate 무더위 속에 비까지 내리자 체감 습도가 올라가서 나는 저절로 짜증이 났다.
    When it rained in the heat, the sensible humidity went up and i was annoyed by it.
  • Google translate 물가가 많이 상승했다고 합니다.
    They say prices have gone up a lot.
    Google translate 네, 서민들이 체감을 하는 경기는 더욱 악화된 것 같습니다.
    Yeah, the economy that the common people feel is getting worse.

체감: actual feeling,たいかん【体感】,ressenti,sensación, percepción,شعور، حسّ,биөийн мэдрэмж,sự cảm nhận của cơ thể,การรับรู้, การรู้สึก,reaksi tubuh,осязание,体感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체감 (체감)
📚 Từ phái sinh: 체감하다(體感하다): 외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느끼다. 체감되다: 등수를 따라서 차례로 덜리다., 몸을 통해 어떤 감각이 느껴지다., 내장의 여…
📚 thể loại: Khí hậu  

🗣️ 체감 (體感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208)