🌷 Initial sound: ㅊㄱ

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 97 ALL : 138

치과 (齒科) : 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

친구 (親舊) : 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.

최고 (最高) : 정도가 가장 높음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất.

축구 (蹴球) : 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.

출구 (出口) : 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài.

출근 (出勤) : 일하러 직장에 나가거나 나옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.

최근 (最近) : 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.

충격 (衝擊) : 물체에 급격히 가하여지는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể.

착각 (錯覺) : 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế.

참가 (參加) : 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động.

초기 (初期) : 어떤 기간의 처음이 되는 시기. ☆☆ Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó.

창가 (窓 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

창고 (倉庫) : 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.

천국 (天國) : 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상. ☆☆ Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời.

체계 (體系) : 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

초급 (初級) : 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên.

참고 (參考) : 살펴 생각하여 도움을 얻음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ.

창구 (窓口) : 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài.

추가 (追加) : 나중에 더 보탬. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau.

출국 (出國) : 국경을 넘어 다른 나라로 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác.

충고 (忠告) : 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.

차관 (次官) : 장관을 보좌하고 장관의 직무를 대행할 수 있는 장관 다음의 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. Danh từ
🌏 THỨ TRƯỞNG: Chức vụ đứng sau bộ trưởng, giúp đỡ công việc cho bộ trưởng và có thể thay mặt bộ trưởng xử lý công việc. Hoặc người giữ chức vụ đó.

참견 (參見) : 자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말함. Danh từ
🌏 SỰ THAM KIẾN, SỰ CAN THIỆP: Việc đứng ra hoặc nói chen vào việc không có liên quan đến mình.

친교 (親交) : 친하고 가깝게 사귐. 또는 그렇게 사귄 정. Danh từ
🌏 MỐI THÂM GIAO, TÌNH THÂN: Sự kết tình thân thiết và gần gũi. Hoặc tình cảm kết thân như vậy.

철거 (撤去) : 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG: Việc làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.

체격 (體格) : 근육과 뼈 등으로 나타나는 몸 전체의 겉모습. Danh từ
🌏 TẠNG NGƯỜI, VÓC NGƯỜI: Vẻ bên ngoài của toàn thân thể hiện qua cơ bắp, xương v.v...

철강 (鐵鋼) : 탄소가 2퍼센트 미만으로 들어 있고 열로 성질을 변화시킬 수 있어 여러 가지 기계나 기구 등의 재료로 쓰이는 철. Danh từ
🌏 THÉP: Sắt với không quá 2 phần trăm Cacbon, có thể làm biến đổi tính chất bằng nhiệt độ được dùng làm nguyên liệu trong nhiều loại công cụ hay máy móc.

첨가 (添加) : 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬. Danh từ
🌏 SỰ THÊM VÀO: Sự bổ sung hoặc góp thêm cái mới vào thứ đã sẵn có.

청각 (聽覺) : 귀로 소리를 듣고 느끼는 감각. Danh từ
🌏 THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe và cảm nhận âm thanh bằng lỗ tai.

청구 (請求) : 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함. Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU: Việc yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật...

체감 (體感) : 외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느낌. Danh từ
🌏 SỰ CẢM NHẬN CỦA CƠ THỂ: Việc cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .

초과 (超過) : 일정한 기준을 넘음. Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT QUÁ: Sự quá tiêu chuẩn nhất định.

처가 (妻家) : 아내의 친정집. Danh từ
🌏 NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.

촉각 (觸覺) : 사물이 피부에 닿아서 느껴지는 감각. Danh từ
🌏 XÚC GIÁC: Cảm giác được cảm nhận khi sự vật chạm vào da.

총각 (總角) : 결혼하지 않은 어른 남자. Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI CHƯA VỢ: Nam giới trưởng thành chưa kết hôn.

최강 (最強) : 가장 강함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ MẠNH NHẤT; CÁI MẠNH NHẤT: Sự mạnh nhất. Hoặc cái như vậy.

추격 (追擊) : 앞선 쪽을 잡거나 넘어서려고 공격적으로 뒤쫓아 감. Danh từ
🌏 SỰ TRUY KÍCH: Việc đuổi theo mang tính tấn công nhằm vượt qua hoặc bắt lấy đối tượng phía trước.

추구 (追求) : 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구함. Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU, SỰ THEO ĐUỔI: Việc liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.

출간 (出刊) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음. Danh từ
🌏 VIỆC XUẤT BẢN: Việc làm các bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.

출금 (出金) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 뺌. Danh từ
🌏 SỰ RÚT TIỀN: Việc rút tiền từ tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.

취급 (取扱) : 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼음. Danh từ
🌏 SỰ SỬ DỤNG, SỰ GIAO DỊCH, SỰ KINH DOANH, SẢN PHẨM DÙNG TRONG GIAO DỊCH: Việc sử dụng hàng hóa hoặc xem như đối tượng bán hàng.


:
Hẹn (4) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)