🌟 최고 (最高)

☆☆☆   Danh từ  

2. 정도가 가장 높음.

2. TỐI CAO: Mức độ cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상 최고.
    Best ever.
  • Google translate 최고 기록.
    Highest record.
  • Google translate 최고 기온.
    The highest temperature.
  • Google translate 최고 속도.
    Full speed.
  • Google translate 최고 수준.
    Highest level.
  • Google translate 최고 점수.
    Highest score.
  • Google translate 최고의 행복.
    Best happiness.
  • Google translate 최고에 달하다.
    To reach the top.
  • Google translate 최고에 이르다.
    Reach the peak.
  • Google translate 형은 시험에서 최고 점수를 받아 일등으로 합격하였다.
    My brother passed the examination with the highest score.
  • Google translate 이 자동차가 낼 수 있는 최고 속도는 시속 백오십 킬로미터이다.
    The car's maximum speed is 150 kilometers per hour.
  • Google translate 어제 마라톤 경기에서 세계 최고 기록이 나왔대.
    I heard the world record was set in the marathon yesterday.
    Google translate

최고: the highest; top,さいこう【最高】,niveau le plus élevé,mejor, más elevado,الأعلى، الأقصى,хамгийн өндөр, хамгийн дээд,tối cao,ระดับสูงสุด, ระดับที่สูงสุด, ขั้นสูงสุด,terhebat, terbaik,наилучший; самый большой; самый высокий и т.п.,最高,

1. 가장 좋거나 뛰어난 것.

1. TỐT NHẤT: Cái tốt hay vượt trội nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고의 방법.
    Best way.
  • Google translate 최고가 되다.
    Be the best.
  • Google translate 최고로 좋다.
    It's the best of all.
  • Google translate 나는 세상에서 아빠가 최고로 좋아.
    I love my dad the best in the world.
  • Google translate 한국 사람에게는 먹을 것으로 밥이 최고입니다.
    Rice is the best food for koreans.
  • Google translate 나는 내 분야에서 최고가 될 것이라고 다짐하였다.
    I am determined to be the best in my field.
  • Google translate 살이 많이 쪄서 걱정이에요.
    I'm worried i've gained a lot of weight.
    Google translate 살을 빼는 데에는 운동이 최고죠.
    Exercise is the best way to lose weight.
Từ trái nghĩa 최저(最低): 정도나 수준이 가장 낮음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최고 (최ː고) 최고 (췌ː고)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 '최고 ~'로 쓴다.


🗣️ 최고 (最高) @ Giải nghĩa

🗣️ 최고 (最高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Luật (42) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53)