🌟 교황 (敎皇)

Danh từ  

1. 가톨릭교의 최고 성직자.

1. GIÁO HOÀNG: Vị giáo chức cao nhất của đạo Thiên chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교황의 직위.
    Pope's office.
  • Google translate 교황의 축복.
    Pope's blessing.
  • Google translate 교황이 방문하다.
    Pope visits.
  • Google translate 교황을 뵙다.
    Meet the pope.
  • Google translate 교황의 서거가 알려지자 수많은 가톨릭 신자의 추모가 이어졌다.
    When the pope's death became known, the memorial of numerous catholics followed.
  • Google translate 과격한 무신론자들로부터 교황을 보호하기 위한 경호가 강화되었다.
    Security was strengthened to protect the pope from radical atheists.
  • Google translate 중세 유럽에서 교황의 권위는 얼마나 막강하였나요?
    How strong was the pope's authority in medieval europe?
    Google translate 세속적 권력을 가진 군주들을 모두 지배할 정도였습니다.
    To the point of ruling all monarchs with secular power.

교황: Pope,きょうこう【教皇】,pape,Papa, sumo pontífice,البابا,ромын поп лам, ромын пап, дээд зиндааны санваартан, ширээт лам,giáo hoàng,สันตะปาปา, โป๊ป,Paus,римский папа,教皇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교황 (교ː황)


🗣️ 교황 (敎皇) @ Giải nghĩa

🗣️ 교황 (敎皇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)