🌟 구형되다 (求刑 되다)

Động từ  

1. 형사 재판에서, 법에 따라 피고인에게 줄 형벌의 종류와 양을 판사가 검사에게 요구받다.

1. BỊ TUYÊN ÁN: Thẩm phán yêu cầu kiểm sát viên dành cho bị cáo mức độ và loại hình phạt theo luật pháp ở toà án hình sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십 년 형이 구형되다.
    Ten years in prison.
  • Google translate 무기 징역이 구형되다.
    Be sentenced to life imprisonment.
  • Google translate 사형이 구형되다.
    The death penalty is sought.
  • Google translate 중형이 구형되다.
    Be sentenced to a heavy sentence.
  • Google translate 학생 신분인 피고인들에게 십 년 이상의 형이 구형된 것은 이번이 처음이었다.
    It was the first time that more than a decade of sentences were sought for defendants who were students.
  • Google translate 부녀자를 납치, 살해한 혐의로 구속돼 사형이 구형되었던 하 씨에게 무기 징역이 선고되었다.
    Ha was sentenced to life in prison for kidnapping and killing a woman and sentenced to death.
  • Google translate 지난달 오 일에 열린 공판에서 피고인들에게 최고 사형에서 징역 십 년까지의 중형이 구형되었다.
    The defendants were sentenced to a maximum sentence of 10 years in prison at a hearing held on the 5th last month.

구형되다: (a penalty) be demanded,きゅうけいされる【求刑される】,(peine) être infligé, (personne) se voir infliger une peine,demandarse,يُقترح عقوبة,ял оноогдох, яллуулах,bị tuyên án,ได้รับการเรียกร้องให้ตัดสินลงโทษ, ได้รับการเรียกร้องโทษ,dituntut,Быть вынесенным,被判处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구형되다 (구형되다) 구형되다 (구형뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구형(求刑): 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226)