🌟 구형되다 (求刑 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구형되다 (
구형되다
) • 구형되다 (구형뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구형(求刑): 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에…
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226)