🌟 법정 (法定)

Danh từ  

1. 법으로 규정함.

1. PHÁP ĐỊNH: Việc quy định theo luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법정 관리.
    Court receivership.
  • Google translate 법정 시한.
    Court deadline.
  • Google translate 법정 시효.
    Court prescription.
  • Google translate 법정 전염병.
    Court infection.
  • Google translate 법정 제한.
    Court restrictions.
  • Google translate 법정 퇴직금.
    Statutory severance pay.
  • Google translate 화물 차량이 법정 적재량을 초과하여 짐을 실어서 벌금을 냈다.
    The cargo vehicle was fined for loading over the statutory load.
  • Google translate 사형은 법정 최고 형벌로 가장 중한 범죄자에게 선고된다.
    The death penalty is the highest punishment in the court and is sentenced to the most serious criminal.
  • Google translate 식목일이 이제 법정 공휴일이 아니라면서?
    Arbor day is no longer a legal holiday.
    Google translate 응. 그래서 그날 공식적으로 쉴 수 없어.
    Yeah. so i can't officially rest that day.

법정: being legal,ほうてい【法定】,(n.) légal,decisión por la ley,وضعه قاعدةً,хуульчилсан, хуулиар тогтоосон,pháp định,ความชอบด้วยกฎหมาย, ความถูกต้องตามกฎหมาย, การเป็นไปตามกฎหมาย,ketetapan hukum,узаконенность; предусмотренность законодательством,法定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법정 (법쩡)
📚 Từ phái sinh: 법정하다: 법률로 규정하다.


🗣️ 법정 (法定) @ Giải nghĩa

🗣️ 법정 (法定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)