🌟 배심원 (陪審員)

Danh từ  

1. 법률 전문가가 아닌 일반 국민 중에서 뽑혀 재판에 참여하고 판단을 내리는 사람.

1. THÀNH VIÊN BAN HỘI THẨM: Người không phải chuyên gia về luật được chọn từ trong dân chúng để đưa ra phán đoán và tham gia vào phiên tòa hội thẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배심원의 평결.
    The verdict of the jury.
  • Google translate 배심원을 맡다.
    Take the jury.
  • Google translate 배심원을 뽑다.
    Draw a jury.
  • Google translate 배심원으로 법정에 서다.
    To stand in court on a jury.
  • Google translate 배심원으로 선출되다.
    Elected on a jury.
  • Google translate 배심원은 사전 공지 없이 만 이십 세 이상의 주민들 중에서 무작위로 선출된다.
    The jury is randomly elected from among residents over the age of twenty without prior notice.
  • Google translate 미국에서는 일반 시민들이 배심원으로 선출되어 법정 판결에 중요한 영향력을 행사한다.
    In the united states, ordinary citizens are elected to the jury and exert an important influence on court decisions.
  • Google translate 존경하는 배심원 여러분, 단란한 가정을 파괴한 이 흉악범은 엄벌해야 합니다.
    Honorable jurors, this felon who destroyed a harmonious family must be severely punished.

배심원: juror,ばいしんいん【陪審員】,juré(e),jurado,محلَّف,иргэний төлөөлөгч,thành viên ban hội thẩm,คณะลูกขุน,juri, anggota juri,присяжный заседатель,陪审员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배심원 (배ː시뭔)

🗣️ 배심원 (陪審員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78)