🌟 밤송이

Danh từ  

1. 뾰족한 가시가 나 있는 두꺼운 껍데기에 쌓인 밤. 또는 그 껍데기.

1. QUẢ HẠT DẺ: Hạt dẻ được bọc trong vỏ cứng có gai nhọn. Hoặc cái vỏ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뾰족한 밤송이.
    A pointed chestnut.
  • Google translate 밤송이 가시.
    Chestnut-flavored thorns.
  • Google translate 밤송이가 벌어지다.
    Chestnut blossom.
  • Google translate 밤송이가 여물다.
    Chestnuts are tender.
  • Google translate 밤송이를 까다.
    Pick chestnuts.
  • Google translate 밤송이가 여물어 안에 있는 밤알들이 떨어졌다.
    The chestnut eggs in the chestnut tree fell off.
  • Google translate 고슴도치처럼 생긴 밤송이들이 숲 여기저기에 널려 있었다.
    Chestnut-shaped chestnuts were scattered all over the forest.
  • Google translate 앗! 따가워. 밤송이에 찔렸어.
    Ow! it stings. i was stabbed by a chestnut.
    Google translate 쯧쯧, 조심하지.
    쯧쯧, be careful.

밤송이: chestnut burr,いがぐり【毬栗】,,castaña,ثمرة كستنة تُغطي بالقشرة ذات الشوكات,хальстай туулайн бөөр, туулайн бөөрний хальс,quả hạt dẻ,ผลเกาลัด,buah berangan,шишка каштана,毛栗子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤송이 (밤ː송이)

🗣️ 밤송이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sở thích (103)