🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 14

: 해가 진 후부터 다음 날 해가 뜨기 전까지의 어두운 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM: Khoảng thời gian tối từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc ngày hôm sau.

어젯 : 어제의 밤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua.

: 가시가 많은 껍질에 싸여 있고 맛이 떫은 속껍질이 있으며 날것으로 먹거나 굽거나 삶아서 먹는 갈색의 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Loại hạt màu nâu, được bao bọc xung quanh bởi lớp vỏ có nhiều gai và có lớp vỏ màng bên trong có vị chát, dùng ăn sống, nướng hay luộc ăn.

: 어제의 밤. 어젯밤. Danh từ
🌏 ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua. Đêm hôm qua.

: 불에 구워서 익힌 밤. Danh từ
🌏 HẠT DẺ NƯỚNG: Hạt dẻ để lên lửa nướng chín.

하룻 : 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안. Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.

: 자지 않고 계속 깨어 있는 상태로 보내는 밤. Danh từ
🌏 SUỐT ĐÊM, THÂU ĐÊM: Thức suốt đêm không ngủ.

첫날 : 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM ĐỘNG PHÒNG, ĐÊM TÂN HÔN: Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung.

가을 : 가을철의 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM THU: Đêm của mùa thu.

: 밤송이에서 빠지거나 떨어진 밤톨. Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Hạt dẻ rơi hoặc rụng từ chùm hạt dẻ.

: 달이 뜬 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM TRĂNG: Đêm trăng lên.

(夜 밤) : 깊은 밤. Danh từ
🌏 BAN ĐÊM BAN HÔM, ĐÊM KHUYA: Đêm hôm khuya khoắt.

: 깊은 밤. Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Đêm khuya.

: 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것. Danh từ
🌏 (SỰ) DỨ DỨ VÀO ĐẦU, CÚ ĐẤM NHẸ: Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay.


:
Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)