🌟 꿀밤

Danh từ  

1. 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것.

1. (SỰ) DỨ DỨ VÀO ĐẦU, CÚ ĐẤM NHẸ: Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 꿀밤.
    A light night.
  • Google translate 꿀밤 한 대.
    A clout.
  • Google translate 꿀밤이 아프다.
    A good night hurts.
  • Google translate 꿀밤을 때리다.
    Slap a clout.
  • Google translate 꿀밤을 맞다.
    Get a good night.
  • Google translate 꿀밤을 먹이다.
    Feed a honey chestnut.
  • Google translate 꿀밤을 주다.
    Give a clout.
  • Google translate 숙제를 안 한 벌로 선생님께 꿀밤을 한 대 맞았다.
    I got a clout from my teacher for not doing my homework.
  • Google translate 유민이와 끝말잇기 놀이를 해서 이긴 사람이 진 사람에게 꿀밤을 먹이기로 했다.
    They played word chain game with yu-min, and the winner decided to give the loser a honey chestnut.
  • Google translate 왜 이마가 빨갛게 부었어?
    Why is your forehead red?
    Google translate 어제 장난을 치다가 동생한테 꿀밤을 세게 맞아서 부어올랐어.
    I was playing a prank yesterday when i got a big clout from my brother and got swollen.
Từ đồng nghĩa 알밤: 밤송이에서 빠지거나 떨어진 밤톨., 주먹으로 머리를 가볍게 쥐어박는 일.

꿀밤: Dutch rub,げんこつ【拳骨】。にぎりこぶし。げんこ,petit coup (sur la tête),golpecito en la cabeza,ضرب خفيف,нударга, зодуур, цохиур,(sự) dứ dứ vào đầu, cú đấm nhẹ,เขก, เขกหัว, โขก,jitak,,毛栗子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀밤 (꿀밤)

🗣️ 꿀밤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)