🌟 끗발

Danh từ  

1. 노름에서 계속 좋은 점수가 나오는 기세.

1. KKEUTBAL; ĐIỂM VƯỢT, ĐIỂM HƠN: Khí thế (trạng thái) điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끗발이 나다.
    Have a clean slate.
  • Google translate 끗발이 서다.
    Steady.
  • Google translate 끗발을 올리다.
    Put up a fine foot.
  • Google translate 친구들과 카드 게임을 하는데 끗발이 나서 한 판을 금방 끝냈다.
    I got caught up in playing card games with my friends, so i just finished one round.
  • Google translate 도박판에서 한창 끗발을 올려 신이 나 있는데 갑자기 경찰들이 들이닥쳤다.
    I was in the middle of a scramble on the gambling board, and suddenly the police came in.
  • Google translate 오늘은 이쯤에서 접기로 하지.
    Let's call it a day.
    Google translate 이제야 막 끗발이 서기 시작했는데 아쉽네.
    It's too bad i'm just starting to get a scratch.

끗발: winning streak,つき【付き】。こううん【好運】,un bon jeu,racha,سجل ممتاز,азтай байх, сайн мод ирэх,Kkeutbal; điểm vượt, điểm hơn,มือขึ้น, ดวงดี,keberuntungan,,手气,

2. (속된 말로) 다른 사람에게 영향을 미칠 만한 권력.

2. KKEUTBAL; THẾ LỰC: (cách nói thông tục) Quyền lực ảnh hưởng tới người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끗발이 대단하다.
    That's great.
  • Google translate 끗발이 세지다.
    Have a stiff upper lip.
  • Google translate 끗발이 없다.
    No claws.
  • Google translate 끗발을 날리다.
    Flap a shot.
  • Google translate 나는 지금 병장이라 내무반에서 한창 끗발을 날리고 있다.
    I'm a sergeant now, so i'm in the middle of the interior class.
  • Google translate 장관의 말 한마디에 공무원들이 쫓겨나다니 장관 끗발이 대단하긴 한가 보다.
    It must be great that the minister's word drove out public officials.
  • Google translate 이번에 전무님 딸이 특채로 입사했다며?
    You heard the managing director's daughter joined the company on a special loan?
    Google translate 곧 부사장으로 승진하신다더니 끗발을 세우시네.
    I hear you're about to be promoted to vice president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끗발 (끋빨)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23)