🌟 꾀보

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 얕은 꾀가 많은 사람.

1. KẺ LẮM MƯU NHIỀU KẾ: (cách nói xem thường) Người có nhiều mánh khóe thô thiển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약삭빠른 꾀보.
    Brilliant trick.
  • Google translate 얄미운 꾀보.
    A nasty trick.
  • Google translate 장난스러운 꾀보.
    A mischievous trick.
  • Google translate 꾀보가 되다.
    Be a fake.
  • Google translate 꾀보로 불리다.
    Called a fake.
  • Google translate 꾀보로 소문나다.
    Famous for being a fake.
  • Google translate 꾀보로 통하다.
    Passes as a fake.
  • Google translate 승규는 약삭빠른 장난꾸러기 꾀보이다.
    Seung-gyu is a shrewd mischievous trickster.
  • Google translate 그는 모든 일에 잔꾀를 부리려고만 해서 사람들 사이에 꾀보로 소문이 났다.
    He was rumored to be a charlatan among the people for trying to play tricks on everything.
  • Google translate 민준 씨는 같이 일하지도 않았으면서 과장님 앞에서는 일은 혼자 다 한 척해서 얄미워 죽겠어.
    Min-joon is so annoying that he pretended to do all the work in front of the chief even though he didn't even work with him.
    Google translate 민준 씨가 꾀보여서 항상 노력을 안 하고도 생색만 내지.
    Min-joon is a fake, always showing off without trying.

꾀보: person of petty tricks; wily person; trickster; con man,,fine mouche,astuto, taimado, avispado,مكاّر,башир, зальт,kẻ lắm mưu nhiều kế,คนเจ้าเล่ห์,,хитрец,机灵鬼,滑头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀보 (꾀보) 꾀보 (꿰보)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70)