🌾 End: 꾀
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
꾀
:
일을 꾸미거나 해결하기 위한 교묘한 생각이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MÁNH KHÓE, MƯU MẸO: Suy nghĩ hay cách bí hiểm để giải quyết hay tạo ra một việc gì đó.
•
잔꾀
:
자잘하고 약은 꾀.
Danh từ
🌏 MẸO NHỎ, MẸO VẶT: Mựu mẹo nhỏ và yếu ớt.
• Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82)