🌟

  Danh từ  

1. 일을 꾸미거나 해결하기 위한 교묘한 생각이나 방법.

1. MÁNH KHÓE, MƯU MẸO: Suy nghĩ hay cách bí hiểm để giải quyết hay tạo ra một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 늘다.
    Gaze.
  • Google translate 가 많다.
    A lot of tricks.
  • Google translate 를 내다.
    Planning.
  • Google translate 를 부리다.
    Play the trick.
  • Google translate 를 쓰다.
    Use a trick.
  • Google translate 그는 이 상황을 벗어날 수 있는 좋은 를 생각해 냈다.
    He came up with a good trick to get out of this situation.
  • Google translate 세상에서 별별 일을 다 경험한 사람은 영리한 가 늘어 권모술수만 쓰려 하기도 한다.
    People who have experienced all sorts of things in the world try to use only kwon mo-sul-sul-sul-su-su-su-su-su-su-su-su-su.
  • Google translate 아유, 이 꼬마가 아주 영리하게도 생겼네.
    Oh, this little boy looks very clever.
    Google translate 얘가 어찌나 가 많은지 깜짝깜짝 놀란다니까요.
    She's so resourceful. - she's surprised.

꾀: trick; wit; scheme,くふう【工夫】。ちえ【知恵】。けいりゃく【計略】。はかりごと【謀】,finesse, ruse, stratagème, artifice, astuce, truc,truco, astucia, ardid,بديهة ، فطنة ، عقل ، ذكاء,заль мэх, арга мэх,mánh khóe, mưu mẹo,กลเม็ด, เล่ห์, กลอุบาย, เล่ห์เหลี่ยม,trik, muslihat, akal, intrik,хитрость; уловка,计策,点子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103)