💕 Start: 꾀
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12
•
꾀
:
일을 꾸미거나 해결하기 위한 교묘한 생각이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MÁNH KHÓE, MƯU MẸO: Suy nghĩ hay cách bí hiểm để giải quyết hay tạo ra một việc gì đó.
•
꾀하다
:
어떤 일을 이루거나 해결하려고 방법을 찾으며 애쓰다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH TOÁN, MƯU TÍNH: Cố gắng tìm ra cách để giải quyết hoặc để đạt được việc gì đó.
•
꾀꼬리
:
털빛이 노랗고 울음소리가 매우 아름다운 여름 철새.
Danh từ
🌏 CHIM SƠN CA: Chim di trú mùa hè, có giọng hát rất hay và màu lông vàng.
•
꾀꼴꾀꼴
:
꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 Tiếng chim sơn ca hát liên tục.
•
꾀다
:
벌레나 사람이 한곳에 많이 모여 무질서하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU LẠI, TỤ LẠI, KÉO ĐẾN: Người hay côn trùng tập trung thật nhiều lại một nơi và di chuyển một cách không có trật tự.
•
꾀다
:
그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.
Động từ
🌏 DỤ DỖ, LÔI KÉO: Kích động người khác bằng lời nói hay hành động như thật để lôi kéo người khác về phía mình mong muốn.
•
꾀돌이
:
꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
•
꾀병
(꾀 病)
:
거짓으로 병을 앓는 체하는 것.
Danh từ
🌏 BỆNH GIẢ ĐÒ, BỆNH GIẢ VỜ: Việc nói dối giả vờ bị bệnh.
•
꾀보
:
(낮잡아 이르는 말로) 얕은 꾀가 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LẮM MƯU NHIỀU KẾ: (cách nói xem thường) Người có nhiều mánh khóe thô thiển.
•
꾀부리다
:
어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH, TRỐN TRÁNH, TÌM CÁCH THOÁI THÁC: Không làm việc gì đó một cách đàng hoàng và chỉ tìm cách để làm thật dễ và thoải mái.
•
꾀이다
:
그럴듯한 말이나 행동으로 부추김을 당해 다른 사람이 원하는 방향으로 끌려가다.
Động từ
🌏 BỊ DỤ, BỊ MẮC BẪY: Bị lôi kéo theo hướng người khác mong muốn do bị xúi bẩy bằng lời nói hay hành động như vậy.
•
꾀죄죄하다
:
모습이 지저분하고 초라하다.
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, KHỐN KHỔ: Dáng vẻ dơ bẩn và tồi tàn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81)