🌟 꾀부리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾀부리다 (
꾀부리다
) • 꾀부리다 (꿰부리다
) • 꾀부리어 (꾀부리어
꿰부리여
) 꾀부려 (꾀부려
꿰부려
) • 꾀부리니 (꾀부리니
꿰부리니
)
🌷 ㄲㅂㄹㄷ: Initial sound 꾀부리다
-
ㄲㅂㄹㄷ (
까부르다
)
: 껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Để ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống cho bay vỏ hoặc bụi bám. -
ㄲㅂㄹㄷ (
꾸부리다
)
: 어떤 것을 한쪽으로 휘게 하다.
Động từ
🌏 BẺ CONG, LÀM CHO VẸO: Làm cho cái gì đó cong sang một hướng. -
ㄲㅂㄹㄷ (
까발리다
)
: 껍데기를 벌려 속의 것을 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 TÁCH RA, TÁCH: Tách vỏ, để lộ phần bên trong ra ngoài. -
ㄲㅂㄹㄷ (
꼬부리다
)
: 곧고 단단한 물건이나 몸의 일부를 약간 휘게 하거나 굽히다.
Động từ
🌏 UỐN: Gập hoặc làm cong một phần của cơ thể hay đồ vật cứng và thẳng. -
ㄲㅂㄹㄷ (
꾀부리다
)
: 어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH, TRỐN TRÁNH, TÌM CÁCH THOÁI THÁC: Không làm việc gì đó một cách đàng hoàng và chỉ tìm cách để làm thật dễ và thoải mái.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151)