🌟 꾀부리다

Động từ  

1. 어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.

1. LẪN TRÁNH, TRỐN TRÁNH, TÌM CÁCH THOÁI THÁC: Không làm việc gì đó một cách đàng hoàng và chỉ tìm cách để làm thật dễ và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾀부리는 태도.
    Fucking attitude.
  • Google translate 꾀부리는 행동.
    Giggling behavior.
  • Google translate 꾀부리며 도망 다니다.
    Fool around and running away.
  • Google translate 꾀부리며 피하다.
    To avoid by feigning.
  • Google translate 교묘하게 꾀부리다.
    Deftly wiggle.
  • Google translate 살살 꾀부리다.
    Giggle gently.
  • Google translate 김 씨는 살살 꾀부리면서 일을 제대로 하지 않는 이 씨가 얄미웠다.
    Kim was disgusted by lee, who was flirting and didn't do his job properly.
  • Google translate 민준이는 태권도 연습을 하기 싫어서 꾀부리며 선생님을 피해 도망만 다녔다.
    Minjun didn't want to practice taekwondo, so he just ran away from his teacher.
  • Google translate 승규 씨는 사람이 참 바르고 우직한 것 같아요.
    Seung-gyu seems to be very upright and upright.
    Google translate 맞아요. 저렇게 꾀부리지 않고 성실한 사람은 드물죠.
    That's right. few people are so unfaithful and sincere.

꾀부리다: shirk; dodge,ずるける。おうちゃくする【横着する】,esquiver, éviter,tramar, maquinar, planear, urdir,يتهرّب من عمل أو واجب,зальдах, эвтэйхэн аргалах, заль хэрэглэх,lẫn tránh, trốn tránh, tìm cách thoái thác,ทำลวก ๆ ไม่เต็มใจ, เฉื่อย ๆ,,отлынивать; пускаться на хитрости; выставлять в качестве предлога,玩儿心机,耍滑头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀부리다 (꾀부리다) 꾀부리다 (꿰부리다) 꾀부리어 (꾀부리어꿰부리여) 꾀부려 (꾀부려꿰부려) 꾀부리니 (꾀부리니꿰부리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)