🌟 꼬부리다

Động từ  

1. 곧고 단단한 물건이나 몸의 일부를 약간 휘게 하거나 굽히다.

1. UỐN: Gập hoặc làm cong một phần của cơ thể hay đồ vật cứng và thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손가락을 꼬부리다.
    Stretch one's fingers.
  • Google translate 몸을 꼬부리다.
    Curl up.
  • Google translate 철사를 꼬부리다.
    Twist a wire.
  • Google translate 허리를 꼬부리다.
    Twist one's waist.
  • Google translate 혀를 꼬부리다.
    Stretch one's tongue.
  • Google translate 나는 작은 구멍을 통과하기 위해 몸을 꼬부렸다.
    I twisted myself through a small hole.
  • Google translate 아이는 손가락을 하나씩 꼬부리며 숫자를 세었다.
    The child counted, twisting his fingers one by one.
  • Google translate 어제 허리를 꼬부리고 잤더니 허리가 아파요.
    I twisted my back last night and it hurt my back.
    Google translate 앞으로는 몸을 쭉 펴고 바로 누워서 자도록 하세요.
    From now on, straighten up and lie down straight.

꼬부리다: bend,かがめる【屈める】。まげる【曲げる】。おりまげる【折り曲げる】,faire ployer, courber, tordre,encorvar, doblar, torcer, curvar, arquear,يثني,тахийлгах, мурийлгах, бөхийлгөх,uốn,คด, โค้ง, โก่ง, งอ, ขด, เอียง, หด,membungkuk,сгибать; изгибать,弯曲,蜷,哈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬부리다 (꼬부리다) 꼬부리어 (꼬부리어꼬부리여) 꼬부리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)