🌟 꾀부리다

Động từ  

1. 어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.

1. LẪN TRÁNH, TRỐN TRÁNH, TÌM CÁCH THOÁI THÁC: Không làm việc gì đó một cách đàng hoàng và chỉ tìm cách để làm thật dễ và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾀부리는 태도.
    Fucking attitude.
  • 꾀부리는 행동.
    Giggling behavior.
  • 꾀부리며 도망 다니다.
    Fool around and running away.
  • 꾀부리며 피하다.
    To avoid by feigning.
  • 교묘하게 꾀부리다.
    Deftly wiggle.
  • 살살 꾀부리다.
    Giggle gently.
  • 김 씨는 살살 꾀부리면서 일을 제대로 하지 않는 이 씨가 얄미웠다.
    Kim was disgusted by lee, who was flirting and didn't do his job properly.
  • 민준이는 태권도 연습을 하기 싫어서 꾀부리며 선생님을 피해 도망만 다녔다.
    Minjun didn't want to practice taekwondo, so he just ran away from his teacher.
  • 승규 씨는 사람이 참 바르고 우직한 것 같아요.
    Seung-gyu seems to be very upright and upright.
    맞아요. 저렇게 꾀부리지 않고 성실한 사람은 드물죠.
    That's right. few people are so unfaithful and sincere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀부리다 (꾀부리다) 꾀부리다 (꿰부리다) 꾀부리어 (꾀부리어꿰부리여) 꾀부려 (꾀부려꿰부려) 꾀부리니 (꾀부리니꿰부리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)