🌟 꾀병 (꾀 病)

Danh từ  

1. 거짓으로 병을 앓는 체하는 것.

1. BỆNH GIẢ ĐÒ, BỆNH GIẢ VỜ: Việc nói dối giả vờ bị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾀병이 드러나다.
    Reveals a fake disease.
  • Google translate 꾀병을 들키다.
    Caught fake.
  • Google translate 꾀병을 부리다.
    Feign illness.
  • Google translate 꾀병을 앓다.
    Fake illness.
  • Google translate 꾀병으로 몰리다.
    To be framed.
  • Google translate 꾀병으로 알다.
    Known as fake illness.
  • Google translate 민준이는 하기 싫은 일을 피하려고 꾀병을 부린 것이 들통났다.
    Min-jun was found to have feigned illness to avoid what he did not want to do.
  • Google translate 엄마는 학교에 가기 싫어서 배가 아프다는 동생을 보고 꾀병을 부리지 말라며 나무라셨다.
    Mom blamed her brother for having a stomachache because she didn't want to go to school, telling him not to fake illness.
  • Google translate 우리 아이가 자꾸 꾀병을 부리는 데 어떻게 해야 하죠?
    What am i supposed to do with my child's constant faking?
    Google translate 꾀병도 결국은 거짓말이기 때문에 아이를 잘 타일러서 그렇게 하지 않도록 하세요.
    Fake illness is a lie in the end, so try not to tie the child well and do not do so.

꾀병: fake illness; feigned illness,けびょう【仮病】。さびょう【詐病】,maladie feinte, maladie simulée, maladie diplomatique,falsa enfermedad,تمارض، تظاهر بالمرض,өвчтэй дүр эсгэх, баашлах,bệnh giả đò, bệnh giả vờ,การแสร้งป่วย, การแกล้งไม่สบาย, ป่วยการเมือง,penyakit palsu,притворная болезнь; ложная болезнь; симуляция болезни,装病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀병 (꾀병) 꾀병 (꿰병)
📚 Từ phái sinh: 꾀병하다: 거짓으로 병을 앓는 체하다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Việc nhà (48)