🌟 꾀꼴꾀꼴
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾀꼴꾀꼴 (
꾀꼴꾀꼴
) • 꾀꼴꾀꼴 (꿰꼴꿰꼴
)
📚 Từ phái sinh: • 꾀꼴꾀꼴하다: 꾀꼬리가 잇따라 우는 소리가 나다.
🌷 ㄲㄲㄲㄲ: Initial sound 꾀꼴꾀꼴
-
ㄲㄲㄲㄲ (
꾀꼴꾀꼴
)
: 꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 Tiếng chim sơn ca hát liên tục. -
ㄲㄲㄲㄲ (
꿀꺽꿀꺽
)
: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC: Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4)