🌟 꾀꼴꾀꼴

Phó từ  

1. 꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.

1. Tiếng chim sơn ca hát liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾀꼴꾀꼴 꾀꼬리.
    Fucking wiggle wigglew.
  • Google translate 꾀꼴꾀꼴 노랫소리.
    A song that sounds like a trickery.
  • Google translate 꾀꼴꾀꼴 우는 소리.
    A raspy cry.
  • Google translate 꾀꼴꾀꼴 노래하다.
    Sing a silly song.
  • Google translate 꾀꼴꾀꼴 지저귀다.
    Giggle.
  • Google translate 숲 속에서 꾀꼬리가 꾀꼴꾀꼴 노래를 한다.
    In the woods, the cuckoo-tailed gullery sings.
  • Google translate 봄기운이 화창하니 나비는 훨훨 날고 꾀꼬리는 꾀꼴꾀꼴 지저귄다.
    Spring is bright, butterflies flutter and wiggle their wiggles.
  • Google translate 꾀꼬리가 꾀꼴꾀꼴 우는 소리는 언제 들어도 참 듣기 좋아.
    It's always nice to hear the cuckoo chirping.
    Google translate 그래서 맑은 소리를 내며 노래하는 사람들을 보고 꾀꼬리 같다고 하잖아.
    That's why people who sing with clear sounds say they're coy-tailed.

꾀꼴꾀꼴: warbling and warbling,けきょけきょ,,cantando continuamente un ruiseñor,,,,จิ๊บจิ๊บ,,,叽哩叽哩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀꼴꾀꼴 (꾀꼴꾀꼴) 꾀꼴꾀꼴 (꿰꼴꿰꼴)
📚 Từ phái sinh: 꾀꼴꾀꼴하다: 꾀꼬리가 잇따라 우는 소리가 나다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4)