🌟 꾀꼴꾀꼴
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾀꼴꾀꼴 (
꾀꼴꾀꼴
) • 꾀꼴꾀꼴 (꿰꼴꿰꼴
)
📚 Từ phái sinh: • 꾀꼴꾀꼴하다: 꾀꼬리가 잇따라 우는 소리가 나다.
🌷 ㄲㄲㄲㄲ: Initial sound 꾀꼴꾀꼴
-
ㄲㄲㄲㄲ (
꾀꼴꾀꼴
)
: 꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 Tiếng chim sơn ca hát liên tục. -
ㄲㄲㄲㄲ (
꿀꺽꿀꺽
)
: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC: Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19)