🌟 꾀꼴꾀꼴
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾀꼴꾀꼴 (
꾀꼴꾀꼴
) • 꾀꼴꾀꼴 (꿰꼴꿰꼴
)
📚 Từ phái sinh: • 꾀꼴꾀꼴하다: 꾀꼬리가 잇따라 우는 소리가 나다.
🌷 ㄲㄲㄲㄲ: Initial sound 꾀꼴꾀꼴
-
ㄲㄲㄲㄲ (
꾀꼴꾀꼴
)
: 꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 Tiếng chim sơn ca hát liên tục. -
ㄲㄲㄲㄲ (
꿀꺽꿀꺽
)
: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC: Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)