🌟 꾀꼴꾀꼴

Phó từ  

1. 꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.

1. Tiếng chim sơn ca hát liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾀꼴꾀꼴 꾀꼬리.
    Fucking wiggle wigglew.
  • 꾀꼴꾀꼴 노랫소리.
    A song that sounds like a trickery.
  • 꾀꼴꾀꼴 우는 소리.
    A raspy cry.
  • 꾀꼴꾀꼴 노래하다.
    Sing a silly song.
  • 꾀꼴꾀꼴 지저귀다.
    Giggle.
  • 숲 속에서 꾀꼬리가 꾀꼴꾀꼴 노래를 한다.
    In the woods, the cuckoo-tailed gullery sings.
  • 봄기운이 화창하니 나비는 훨훨 날고 꾀꼬리는 꾀꼴꾀꼴 지저귄다.
    Spring is bright, butterflies flutter and wiggle their wiggles.
  • 꾀꼬리가 꾀꼴꾀꼴 우는 소리는 언제 들어도 참 듣기 좋아.
    It's always nice to hear the cuckoo chirping.
    그래서 맑은 소리를 내며 노래하는 사람들을 보고 꾀꼬리 같다고 하잖아.
    That's why people who sing with clear sounds say they're coy-tailed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀꼴꾀꼴 (꾀꼴꾀꼴) 꾀꼴꾀꼴 (꿰꼴꿰꼴)
📚 Từ phái sinh: 꾀꼴꾀꼴하다: 꾀꼬리가 잇따라 우는 소리가 나다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124)